(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fundamentally
C1

fundamentally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về cơ bản về căn bản về mặt cơ bản một cách cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fundamentally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách cơ bản và quan trọng

Definition (English Meaning)

in a basic and important way

Ví dụ Thực tế với 'Fundamentally'

  • "The country is fundamentally opposed to capital punishment."

    "Đất nước này về cơ bản phản đối án tử hình."

  • "These two approaches are fundamentally different."

    "Hai phương pháp này về cơ bản là khác nhau."

  • "The report is fundamentally flawed."

    "Báo cáo này về cơ bản là có sai sót."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fundamentally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fundamentally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

basically(về cơ bản)
essentially(về bản chất)
primarily(chủ yếu)
principally(chủ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

secondarily(thứ yếu)
incidentally(tình cờ, ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fundamentally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó là cốt lõi, nền tảng hoặc quan trọng nhất. Thường đứng trước động từ, tính từ hoặc trạng từ mà nó bổ nghĩa. Khác với 'basically' (về cơ bản) ở mức độ sâu sắc và tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fundamentally'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the details differed, the two theories were fundamentally the same.
Mặc dù các chi tiết khác nhau, hai lý thuyết về cơ bản là giống nhau.
Phủ định
Even though he worked hard, he didn't fundamentally change his approach to the problem.
Mặc dù anh ấy đã làm việc chăm chỉ, nhưng anh ấy không thay đổi một cách cơ bản cách tiếp cận vấn đề của mình.
Nghi vấn
If we change this parameter, will it fundamentally alter the outcome?
Nếu chúng ta thay đổi tham số này, liệu nó có làm thay đổi cơ bản kết quả không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the company's problems were fundamentally financial.
Cô ấy nói rằng các vấn đề của công ty về cơ bản là tài chính.
Phủ định
He told me that he didn't fundamentally disagree with my proposal.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy về cơ bản không phản đối đề xuất của tôi.
Nghi vấn
She asked if the new policies would fundamentally change the way they worked.
Cô ấy hỏi liệu các chính sách mới có thay đổi căn bản cách họ làm việc hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)