(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in-kind
C1

in-kind

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bằng hiện vật dưới dạng hiện vật thanh toán bằng hàng hóa thanh toán bằng dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In-kind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng hiện vật, bằng hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì tiền mặt.

Definition (English Meaning)

In the same form as money, but consisting of goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'In-kind'

  • "The company donated in-kind contributions of computers and software to the local school."

    "Công ty đã quyên góp hiện vật là máy tính và phần mềm cho trường học địa phương."

  • "We received an in-kind donation of furniture for our office."

    "Chúng tôi đã nhận được một khoản đóng góp hiện vật là đồ nội thất cho văn phòng của mình."

  • "The aid was provided in-kind, consisting of food and medical supplies."

    "Viện trợ được cung cấp dưới dạng hiện vật, bao gồm thực phẩm và vật tư y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In-kind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: in-kind
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-monetary(phi tiền tệ)
in goods(bằng hàng hóa)
material(bằng vật chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

monetary(tiền tệ)
cash(tiền mặt)

Từ liên quan (Related Words)

barter(đổi hàng)
contribution(đóng góp)
donation(quyên góp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'In-kind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in-kind' thường được dùng để mô tả các khoản đóng góp, thanh toán, hoặc giao dịch mà hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi thay vì tiền. Nó nhấn mạnh việc trao đổi giá trị tương đương, nhưng không dưới hình thức tiền tệ. 'In-kind' khác với thanh toán bằng tiền mặt ở chỗ nó liên quan đến việc cung cấp trực tiếp một sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, thay vì quyên góp tiền để mua thực phẩm cho một tổ chức từ thiện, bạn quyên góp trực tiếp thực phẩm đó. Việc này có thể có lợi thế về thuế hoặc thủ tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'In-kind of' có thể được dùng để mô tả bản chất của sự hỗ trợ: 'We received in-kind support of office supplies.' 'In-kind with' ít phổ biến hơn nhưng có thể ám chỉ việc đối ứng bằng hiện vật: 'They offered payment in-kind with their expertise'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In-kind'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been providing in-kind donations to the local school for years.
Công ty đã và đang cung cấp các khoản đóng góp bằng hiện vật cho trường học địa phương trong nhiều năm.
Phủ định
The organization hasn't been offering in-kind support to the refugees recently.
Tổ chức này gần đây đã không còn cung cấp hỗ trợ bằng hiện vật cho người tị nạn nữa.
Nghi vấn
Has the government been providing in-kind assistance to farmers affected by the drought?
Chính phủ có đang cung cấp hỗ trợ bằng hiện vật cho nông dân bị ảnh hưởng bởi hạn hán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)