non-monetary
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-monetary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liên quan hoặc bao gồm tiền bạc.
Definition (English Meaning)
Not involving or related to money.
Ví dụ Thực tế với 'Non-monetary'
-
"The company offers non-monetary incentives, such as extra vacation days, to motivate employees."
"Công ty cung cấp các ưu đãi phi tiền tệ, chẳng hạn như ngày nghỉ phép bổ sung, để thúc đẩy nhân viên."
-
"Volunteer work provides non-monetary benefits to the community."
"Công việc tình nguyện mang lại những lợi ích phi tiền tệ cho cộng đồng."
-
"The company offers non-monetary rewards, like public recognition, for outstanding performance."
"Công ty cung cấp phần thưởng phi tiền tệ, chẳng hạn như sự công nhận trước công chúng, cho những thành tích xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-monetary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-monetary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-monetary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả lợi ích, phần thưởng, chi phí hoặc giao dịch không được thực hiện bằng tiền. Nó nhấn mạnh giá trị hoặc lợi ích khác ngoài giá trị tiền tệ trực tiếp. Thường được dùng trong bối cảnh khen thưởng nhân viên, đóng góp từ thiện, hoặc đánh giá hiệu quả kinh tế không chỉ dựa trên doanh thu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-monetary'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To offer non-monetary rewards can motivate employees.
|
Việc đưa ra các phần thưởng phi tiền tệ có thể thúc đẩy nhân viên. |
| Phủ định |
The company decided not to focus on non-monetary benefits this year.
|
Công ty quyết định không tập trung vào các lợi ích phi tiền tệ trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Why is it important to consider non-monetary incentives in addition to salary?
|
Tại sao việc xem xét các ưu đãi phi tiền tệ ngoài lương lại quan trọng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company offers non-monetary benefits such as flexible work hours.
|
Công ty cung cấp các phúc lợi phi tiền tệ như giờ làm việc linh hoạt. |
| Phủ định |
Not only do employees appreciate the salary, but also they value the non-monetary rewards.
|
Không chỉ nhân viên đánh giá cao mức lương, mà họ còn coi trọng những phần thưởng phi tiền tệ. |
| Nghi vấn |
Should the company offer more non-monetary incentives, employee satisfaction will likely increase.
|
Nếu công ty đưa ra nhiều ưu đãi phi tiền tệ hơn, sự hài lòng của nhân viên có thể sẽ tăng lên. |