(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-monetary
C1

non-monetary

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phi tiền tệ không mang tính tiền bạc không bằng tiền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-monetary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liên quan hoặc bao gồm tiền bạc.

Definition (English Meaning)

Not involving or related to money.

Ví dụ Thực tế với 'Non-monetary'

  • "The company offers non-monetary incentives, such as extra vacation days, to motivate employees."

    "Công ty cung cấp các ưu đãi phi tiền tệ, chẳng hạn như ngày nghỉ phép bổ sung, để thúc đẩy nhân viên."

  • "Volunteer work provides non-monetary benefits to the community."

    "Công việc tình nguyện mang lại những lợi ích phi tiền tệ cho cộng đồng."

  • "The company offers non-monetary rewards, like public recognition, for outstanding performance."

    "Công ty cung cấp phần thưởng phi tiền tệ, chẳng hạn như sự công nhận trước công chúng, cho những thành tích xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-monetary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-monetary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

monetary(tiền tệ)
financial(tài chính)

Từ liên quan (Related Words)

barter(sự trao đổi hàng hóa)
intrinsic value(giá trị nội tại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-monetary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả lợi ích, phần thưởng, chi phí hoặc giao dịch không được thực hiện bằng tiền. Nó nhấn mạnh giá trị hoặc lợi ích khác ngoài giá trị tiền tệ trực tiếp. Thường được dùng trong bối cảnh khen thưởng nhân viên, đóng góp từ thiện, hoặc đánh giá hiệu quả kinh tế không chỉ dựa trên doanh thu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-monetary'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To offer non-monetary rewards can motivate employees.
Việc đưa ra các phần thưởng phi tiền tệ có thể thúc đẩy nhân viên.
Phủ định
The company decided not to focus on non-monetary benefits this year.
Công ty quyết định không tập trung vào các lợi ích phi tiền tệ trong năm nay.
Nghi vấn
Why is it important to consider non-monetary incentives in addition to salary?
Tại sao việc xem xét các ưu đãi phi tiền tệ ngoài lương lại quan trọng?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company offers non-monetary benefits such as flexible work hours.
Công ty cung cấp các phúc lợi phi tiền tệ như giờ làm việc linh hoạt.
Phủ định
Not only do employees appreciate the salary, but also they value the non-monetary rewards.
Không chỉ nhân viên đánh giá cao mức lương, mà họ còn coi trọng những phần thưởng phi tiền tệ.
Nghi vấn
Should the company offer more non-monetary incentives, employee satisfaction will likely increase.
Nếu công ty đưa ra nhiều ưu đãi phi tiền tệ hơn, sự hài lòng của nhân viên có thể sẽ tăng lên.
(Vị trí vocab_tab4_inline)