in like manner
adverbial phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In like manner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách tương tự; tương tự như vậy
Definition (English Meaning)
in a similar way; similarly
Ví dụ Thực tế với 'In like manner'
-
"The first experiment failed, and the second, in like manner, produced no results."
"Thí nghiệm đầu tiên thất bại, và thí nghiệm thứ hai, tương tự như vậy, cũng không mang lại kết quả."
-
"The students were instructed to solve the problem in like manner to the example given."
"Các sinh viên được hướng dẫn giải quyết vấn đề theo cách tương tự như ví dụ đã cho."
-
"We dealt with the first complaint, and the second was handled in like manner."
"Chúng tôi đã giải quyết khiếu nại đầu tiên, và khiếu nại thứ hai cũng được xử lý theo cách tương tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'In like manner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In like manner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in like manner' mang tính trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các tình huống giao tiếp chính thức. Nó nhấn mạnh sự tương đồng về phương pháp, cách thức hoặc tiến trình giữa hai hoặc nhiều đối tượng hoặc hành động. So với các từ đồng nghĩa như 'similarly' hoặc 'likewise', 'in like manner' có phần long trọng hơn và thường được dùng để nối các ý hoặc mệnh đề phức tạp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In like manner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.