disparately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disparately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khác biệt; khác nhau; riêng biệt.
Definition (English Meaning)
In a disparate manner; differently; distinctively.
Ví dụ Thực tế với 'Disparately'
-
"The students performed disparately on the exam, reflecting varied levels of understanding."
"Các sinh viên đã thể hiện khác nhau trong bài kiểm tra, phản ánh các mức độ hiểu biết khác nhau."
-
"The two groups were treated disparately by the system."
"Hai nhóm đã bị hệ thống đối xử khác biệt."
-
"The data was analyzed disparately to identify trends."
"Dữ liệu đã được phân tích riêng biệt để xác định các xu hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disparately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: disparately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disparately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disparately' thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt rõ rệt, không tương đồng hoặc không liên quan giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc nhóm. Nó cho thấy sự phân tán hoặc không đồng nhất. Cần phân biệt với 'separately' (riêng rẽ) vì 'disparately' nhấn mạnh sự khác biệt về bản chất, trong khi 'separately' chỉ đơn thuần là sự tách rời về mặt vật lý hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disparately'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The funds were allocated disparately among the different departments.
|
Các quỹ được phân bổ khác nhau giữa các phòng ban khác nhau. |
| Phủ định |
The resources were not distributed disparately, but rather equally.
|
Các nguồn lực không được phân phối khác nhau, mà là đồng đều. |
| Nghi vấn |
Were the tasks assigned disparately based on skill level?
|
Các nhiệm vụ có được giao một cách khác nhau dựa trên trình độ kỹ năng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been working disparately on the project, each team unaware of the other's progress.
|
Họ đã làm việc rời rạc trong dự án, mỗi đội không biết về tiến độ của đội khác. |
| Phủ định |
She hadn't been acting disparately towards her colleagues before the new management arrived.
|
Cô ấy đã không hành động khác biệt với các đồng nghiệp của mình trước khi ban quản lý mới đến. |
| Nghi vấn |
Had the artists been interpreting the theme disparately, leading to a diverse range of artworks?
|
Có phải các nghệ sĩ đã diễn giải chủ đề một cách khác biệt, dẫn đến một loạt các tác phẩm nghệ thuật đa dạng không? |