in preference to
Giới từ/Cụm giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In preference to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay vì; hơn là; thích...hơn...
Definition (English Meaning)
Rather than; more than; instead of.
Ví dụ Thực tế với 'In preference to'
-
"I chose to stay in preference to going out."
"Tôi chọn ở nhà hơn là đi ra ngoài."
-
"She uses email in preference to writing letters."
"Cô ấy sử dụng email thay vì viết thư."
-
"Many students choose to study abroad in preference to studying at home."
"Nhiều sinh viên chọn đi du học thay vì học ở nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'In preference to'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In preference to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'in preference to' diễn tả sự lựa chọn một thứ gì đó hơn một thứ khác. Nó nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc thích thú hơn. Nó thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ. Khác với 'rather than', 'in preference to' thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự lựa chọn có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'in preference to' và theo sau nó là đối tượng hoặc hành động ít được ưa chuộng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'In preference to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.