(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ in preference to
B2

in preference to

Giới từ/Cụm giới từ

Nghĩa tiếng Việt

thích hơn ưu tiên... hơn thay vì hơn là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'In preference to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thay vì; hơn là; thích...hơn...

Definition (English Meaning)

Rather than; more than; instead of.

Ví dụ Thực tế với 'In preference to'

  • "I chose to stay in preference to going out."

    "Tôi chọn ở nhà hơn là đi ra ngoài."

  • "She uses email in preference to writing letters."

    "Cô ấy sử dụng email thay vì viết thư."

  • "Many students choose to study abroad in preference to studying at home."

    "Nhiều sinh viên chọn đi du học thay vì học ở nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'In preference to'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rather than(thay vì)
instead of(thay vì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'In preference to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'in preference to' diễn tả sự lựa chọn một thứ gì đó hơn một thứ khác. Nó nhấn mạnh sự ưu tiên hoặc thích thú hơn. Nó thường đi kèm với các danh từ hoặc cụm danh từ. Khác với 'rather than', 'in preference to' thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự lựa chọn có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' là một phần không thể thiếu của cụm từ 'in preference to' và theo sau nó là đối tượng hoặc hành động ít được ưa chuộng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'In preference to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)