rather than
Liên từ (Conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rather than'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay vì; thích hơn.
Definition (English Meaning)
Instead of; in preference to.
Ví dụ Thực tế với 'Rather than'
-
"I would prefer to stay at home rather than go out."
"Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài."
-
"She decided to walk rather than take the bus."
"Cô ấy quyết định đi bộ thay vì đi xe buýt."
-
"He prefers tea rather than coffee."
"Anh ấy thích trà hơn là cà phê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rather than'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rather than'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'rather than' thường được sử dụng để diễn tả sự lựa chọn hoặc ưu tiên giữa hai hoặc nhiều khả năng. Nó nhấn mạnh rằng một lựa chọn được ưa thích hơn lựa chọn khác. Khác với 'instead of' vốn chỉ đơn thuần thay thế, 'rather than' còn mang sắc thái đánh giá, thể hiện sự ưu tiên hơn. 'Rather than' có thể nối hai danh từ, hai động từ, hai cụm giới từ, hoặc hai mệnh đề tương đương về mặt ngữ pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rather than'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I would prefer to stay home rather than go to the party.
|
Tôi thích ở nhà hơn là đi dự tiệc. |
| Phủ định |
She didn't choose the red dress; rather, she opted for the blue one.
|
Cô ấy không chọn chiếc váy đỏ; thay vào đó, cô ấy chọn chiếc váy xanh. |
| Nghi vấn |
Would you rather have tea or coffee?
|
Bạn muốn uống trà hay cà phê hơn? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been studying English for years rather than focusing on her career.
|
Cô ấy đã học tiếng Anh trong nhiều năm thay vì tập trung vào sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
They hadn't been working on the project rather than enjoying their vacation.
|
Họ đã không làm việc cho dự án thay vì tận hưởng kỳ nghỉ của họ. |
| Nghi vấn |
Had he been playing video games rather than doing his homework?
|
Có phải anh ấy đã chơi trò chơi điện tử thay vì làm bài tập về nhà không? |