incantation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incantation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các từ được nói như một câu thần chú hoặc bùa chú ma thuật.
Definition (English Meaning)
A series of words said as a magic spell or charm.
Ví dụ Thực tế với 'Incantation'
-
"The witch recited an incantation to summon the spirits."
"Mụ phù thủy đọc một câu thần chú để triệu hồi các linh hồn."
-
"The ancient texts contained incantations for healing the sick."
"Các văn bản cổ chứa các câu thần chú để chữa bệnh cho người ốm."
-
"He mumbled an incantation under his breath, hoping it would bring him luck."
"Anh ta lẩm bẩm một câu thần chú dưới hơi thở của mình, hy vọng nó sẽ mang lại may mắn cho anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incantation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incantation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incantation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incantation' thường mang ý nghĩa trang trọng, thiêng liêng hoặc huyền bí. Nó khác với 'spell' (bùa chú) ở chỗ nhấn mạnh vào việc sử dụng lời nói. So với 'chant' (lời tụng), 'incantation' thường liên quan đến mục đích cụ thể hơn và mang tính chất ma thuật rõ rệt hơn. 'Recitation' (sự ngâm thơ) chỉ đơn giản là việc đọc thuộc lòng, không nhất thiết mang ý nghĩa ma thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'incantation of power' (thần chú quyền năng); with: 'performed the incantation with a loud voice' (thực hiện thần chú với giọng nói lớn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incantation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wizard chanted the incantation to open the magical door.
|
Phù thủy tụng thần chú để mở cánh cửa phép thuật. |
| Phủ định |
She did not believe the incantation would actually work.
|
Cô ấy không tin rằng câu thần chú thực sự có tác dụng. |
| Nghi vấn |
Did the incantation require a specific time of day to be effective?
|
Câu thần chú có cần một thời điểm cụ thể trong ngày để có hiệu quả không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the old book contained a powerful incantation.
|
Cô ấy nói rằng cuốn sách cũ chứa một câu thần chú mạnh mẽ. |
| Phủ định |
He told me that he did not believe in the power of incantations.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin vào sức mạnh của những câu thần chú. |
| Nghi vấn |
She asked if the wizard had used an incantation to open the door.
|
Cô ấy hỏi liệu pháp sư có sử dụng một câu thần chú để mở cửa hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wizard chanted a powerful incantation.
|
Phù thủy niệm một câu thần chú mạnh mẽ. |
| Phủ định |
She didn't believe in the power of the incantation.
|
Cô ấy không tin vào sức mạnh của câu thần chú. |
| Nghi vấn |
What incantation did he use to open the door?
|
Anh ta đã sử dụng câu thần chú nào để mở cánh cửa? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the clock strikes midnight, the wizard will have completed the incantation.
|
Đến khi đồng hồ điểm nửa đêm, phù thủy sẽ hoàn thành câu thần chú. |
| Phủ định |
The spell will not have worked; the witch won't have finished the incantation by dawn.
|
Lời nguyền sẽ không linh nghiệm; phù thủy sẽ không hoàn thành câu thần chú trước bình minh. |
| Nghi vấn |
Will the sorcerer have recited the incantation before the eclipse begins?
|
Liệu pháp sư đã đọc xong câu thần chú trước khi nhật thực bắt đầu chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers have been chanting the incantation for hours, hoping to bring rain.
|
Dân làng đã đọc thần chú hàng giờ, hy vọng sẽ mang lại mưa. |
| Phủ định |
She hasn't been believing in the power of that incantation since the ritual failed.
|
Cô ấy đã không tin vào sức mạnh của câu thần chú đó kể từ khi nghi lễ thất bại. |
| Nghi vấn |
Have they been reciting the incantation correctly, or is that why the spell isn't working?
|
Họ đã đọc thần chú chính xác chưa, hay đó là lý do tại sao phép thuật không hiệu quả? |