(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incapableness
C1

incapableness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu khả năng sự bất tài sự không đủ năng lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incapableness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không có khả năng; thiếu khả năng hoặc năng lực.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being incapable; lack of ability or capacity.

Ví dụ Thực tế với 'Incapableness'

  • "His incapableness of dealing with pressure became apparent during the crisis."

    "Sự thiếu khả năng của anh ta trong việc đối phó với áp lực trở nên rõ ràng trong cuộc khủng hoảng."

  • "The company's incapableness to adapt to new technologies led to its downfall."

    "Sự thiếu khả năng thích ứng với các công nghệ mới của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó."

  • "His incapableness to feel empathy made him a difficult person to be around."

    "Sự thiếu khả năng cảm thông khiến anh ta trở thành một người khó gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incapableness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incapableness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inability(sự bất lực, sự không có khả năng)
incapacity(sự mất khả năng, sự không đủ năng lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

capability(khả năng, năng lực)
ability(khả năng)
capacity(năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

disability(khuyết tật, sự tàn tật)
deficiency(sự thiếu hụt, sự khiếm khuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incapableness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incapableness' nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn về năng lực hoặc khả năng thực hiện một điều gì đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với 'inability'. Sự khác biệt chính nằm ở mức độ nghiêm trọng và tính chất lâu dài của việc thiếu khả năng. 'Inability' có thể chỉ là tạm thời hoặc do hoàn cảnh, trong khi 'incapableness' ngụ ý một sự thiếu hụt bản chất hoặc cố hữu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ rõ đối tượng mà người hoặc vật thiếu khả năng. Ví dụ: 'incapableness of understanding complex concepts'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incapableness'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His incapableness to manage the project led to its failure.
Sự bất tài của anh ấy trong việc quản lý dự án đã dẫn đến thất bại.
Phủ định
Her incapableness is not a reflection of her intelligence.
Sự thiếu khả năng của cô ấy không phản ánh trí thông minh của cô ấy.
Nghi vấn
Is your incapableness in this area due to lack of training?
Sự thiếu khả năng của bạn trong lĩnh vực này có phải là do thiếu đào tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)