(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incapacity
C1

incapacity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự mất khả năng sự bất lực tình trạng không có năng lực sự suy yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incapacity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có khả năng làm điều gì đó; sự thiếu năng lực.

Definition (English Meaning)

The state of being unable to do something; lack of ability.

Ví dụ Thực tế với 'Incapacity'

  • "His incapacity for logical thought was evident."

    "Sự thiếu khả năng tư duy logic của anh ấy là điều hiển nhiên."

  • "Due to illness, he suffered from temporary incapacity."

    "Do bệnh tật, anh ấy bị mất khả năng tạm thời."

  • "The law addresses the incapacity of minors to enter into contracts."

    "Luật pháp quy định về việc trẻ vị thành niên không có khả năng ký kết hợp đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incapacity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: incapacity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inability(sự bất lực, sự không có khả năng)
disability(sự tàn tật, sự khuyết tật)
incapableness(sự không có khả năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ability(khả năng)
capacity(năng lực)
capability(khả năng, năng lực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Y tế Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Incapacity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Incapacity thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt về thể chất, tinh thần, hoặc pháp lý khiến một người không thể thực hiện một hành động cụ thể hoặc đảm nhận một vai trò nhất định. Khác với 'disability', 'incapacity' thường mang tính chất tạm thời hoặc có thể được khắc phục. 'Inability' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng thường mang nghĩa chung chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to of

Incapacity *for* (something): chỉ sự thiếu khả năng làm một việc cụ thể. Incapacity *to* (do something): cũng chỉ sự thiếu khả năng làm một việc cụ thể. Incapacity *of* (someone): thường chỉ tình trạng không có năng lực (ví dụ: legally incapacity of minors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incapacity'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contract, which details the employee's incapacity, was carefully reviewed by the legal team.
Hợp đồng, trong đó chi tiết về sự mất khả năng của nhân viên, đã được đội ngũ pháp lý xem xét cẩn thận.
Phủ định
The athlete, whose recent injury caused incapacity, isn't competing, which is a huge loss for the team.
Vận động viên, người mà chấn thương gần đây đã gây ra sự mất khả năng, không tham gia thi đấu, điều này là một mất mát lớn cho đội.
Nghi vấn
Is there a policy that addresses incapacity, which many employees are concerned about?
Có chính sách nào giải quyết tình trạng mất khả năng, điều mà nhiều nhân viên lo ngại không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His sudden incapacity must be considered before making a decision.
Sự mất năng lực đột ngột của anh ấy cần được xem xét trước khi đưa ra quyết định.
Phủ định
She might not realize his incapacity until it's too late.
Cô ấy có thể không nhận ra sự mất năng lực của anh ấy cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Could her incapacity be the reason for the delay?
Liệu sự mất năng lực của cô ấy có phải là lý do cho sự chậm trễ?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company recognized his incapacity: it offered him a less demanding role.
Công ty nhận thấy sự mất khả năng của anh ấy: họ đề nghị anh ấy một vai trò ít đòi hỏi hơn.
Phủ định
His incapacity wasn't permanent: he made a full recovery after therapy.
Sự mất khả năng của anh ấy không phải là vĩnh viễn: anh ấy đã hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị.
Nghi vấn
Was her incapacity due to stress: was it the workload that caused her burnout?
Sự mất khả năng của cô ấy có phải do căng thẳng không: có phải khối lượng công việc đã gây ra sự kiệt sức cho cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had taken better care of his health, his incapacity wouldn't be hindering his career progress now.
Nếu anh ấy chăm sóc sức khỏe tốt hơn, thì việc mất khả năng của anh ấy đã không cản trở sự nghiệp của anh ấy bây giờ.
Phủ định
If she weren't suffering from such a severe incapacity, she wouldn't have missed the opportunity to lead the project.
Nếu cô ấy không phải chịu đựng một sự mất khả năng nghiêm trọng như vậy, cô ấy đã không bỏ lỡ cơ hội lãnh đạo dự án.
Nghi vấn
If they had provided better support, would her incapacity be such a significant problem today?
Nếu họ đã cung cấp sự hỗ trợ tốt hơn, thì sự mất khả năng của cô ấy có phải là một vấn đề lớn đến vậy ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)