(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incapacitated
C1

incapacitated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất khả năng bất lực không có khả năng hành động tàn phế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incapacitated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất sức mạnh hoặc quyền lực; mất khả năng; bị vô hiệu hóa.

Definition (English Meaning)

Deprived of strength or power; disabled.

Ví dụ Thực tế với 'Incapacitated'

  • "The accident left him incapacitated for several months."

    "Tai nạn khiến anh ấy mất khả năng hoạt động trong vài tháng."

  • "The soldiers were incapacitated by the gas attack."

    "Những người lính đã bị mất khả năng chiến đấu bởi cuộc tấn công bằng khí độc."

  • "He was incapacitated with grief after the loss of his wife."

    "Anh ấy suy sụp vì đau buồn sau sự mất mát người vợ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incapacitated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disabled(tàn tật, mất khả năng)
debilitated(suy nhược)
weakened(yếu đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

able(có khả năng)
capable(có năng lực)
fit(khỏe mạnh)

Từ liên quan (Related Words)

hospitalized(nhập viện)
injured(bị thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incapacitated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'incapacitated' thường được sử dụng để mô tả trạng thái không thể hoạt động bình thường do bệnh tật, thương tích, hoặc một yếu tố nào đó khiến cho khả năng thực hiện các hoạt động thể chất hoặc tinh thần bị suy giảm. Nó nhấn mạnh sự mất khả năng, không chỉ đơn thuần là suy yếu. So với 'disabled', 'incapacitated' mang tính tạm thời hoặc tình huống hơn, trong khi 'disabled' thường chỉ một tình trạng lâu dài hoặc vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with from

Khi sử dụng 'by', ta chỉ ra nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng mất khả năng (ví dụ: incapacitated by illness). 'With' thường diễn tả một tình trạng đi kèm (ví dụ: incapacitated with pain). 'From' cũng chỉ nguyên nhân nhưng có thể diễn tả một quá trình dẫn đến tình trạng đó (ví dụ: incapacitated from exhaustion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incapacitated'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was incapacitated after the accident, wasn't he?
Anh ấy bị mất khả năng sau tai nạn, phải không?
Phủ định
They weren't incapacitated by the fumes, were they?
Họ không bị mất khả năng do khói, phải không?
Nghi vấn
The virus can incapacitate a person for weeks, can't it?
Virus có thể làm một người mất khả năng trong nhiều tuần, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often incapacitated by severe migraines.
Anh ấy thường bị mất khả năng do chứng đau nửa đầu nghiêm trọng.
Phủ định
She does not incapacitate her opponent during the game.
Cô ấy không làm mất khả năng đối thủ của mình trong trận đấu.
Nghi vấn
Does the medication incapacitate him for several hours?
Thuốc có làm anh ấy mất khả năng trong vài giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)