incapacitate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incapacitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho mất sức mạnh hoặc khả năng; làm cho tàn phế, mất khả năng hoạt động.
Definition (English Meaning)
To deprive of strength or ability; to disable.
Ví dụ Thực tế với 'Incapacitate'
-
"The accident incapacitated him for several months."
"Vụ tai nạn đã khiến anh ấy mất khả năng hoạt động trong vài tháng."
-
"The pepper spray incapacitated the attacker."
"Bình xịt hơi cay đã làm cho kẻ tấn công mất khả năng hành động."
-
"A serious illness can incapacitate a person and prevent them from working."
"Một căn bệnh nghiêm trọng có thể làm cho một người mất khả năng hoạt động và ngăn cản họ làm việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incapacitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incapacitation
- Verb: incapacitate
- Adjective: incapacitated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incapacitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong ngữ cảnh ai đó bị thương, bệnh tật hoặc bị vô hiệu hóa về mặt pháp lý. Gần nghĩa với 'disable', 'cripple', nhưng 'incapacitate' thường nhấn mạnh đến sự mất khả năng hoạt động tạm thời hoặc vĩnh viễn để thực hiện một chức năng cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Incapacitate by': Diễn tả nguyên nhân gây ra sự mất khả năng. Ví dụ: 'He was incapacitated by a severe stroke.' 'Incapacitate with': Diễn tả cái gì đó được sử dụng để làm mất khả năng. Ví dụ: 'The guard was incapacitated with a taser.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incapacitate'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding incapacitating injuries is crucial for athletes.
|
Tránh những chấn thương gây mất khả năng vận động là rất quan trọng đối với các vận động viên. |
| Phủ định |
He denies incapacitating the suspect during the arrest.
|
Anh ta phủ nhận việc làm cho nghi phạm mất khả năng hành động trong quá trình bắt giữ. |
| Nghi vấn |
Do you mind incapacitating the machine temporarily to fix the issue?
|
Bạn có phiền làm máy tạm thời mất khả năng hoạt động để sửa chữa vấn đề không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was incapacitated by the sudden illness.
|
Anh ấy bị mất khả năng do căn bệnh đột ngột. |
| Phủ định |
They did not incapacitate the enemy completely.
|
Họ đã không làm cho kẻ thù hoàn toàn mất khả năng chiến đấu. |
| Nghi vấn |
Did the accident incapacitate her?
|
Vụ tai nạn có làm cô ấy mất khả năng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the factory had implemented stricter safety measures, the accident wouldn't have incapacitated so many workers.
|
Nếu nhà máy đã thực hiện các biện pháp an toàn nghiêm ngặt hơn, vụ tai nạn đã không làm mất khả năng lao động của nhiều công nhân đến vậy. |
| Phủ định |
If the rescue team hadn't arrived so quickly, the extreme cold would have incapacitated the stranded climbers.
|
Nếu đội cứu hộ không đến nhanh như vậy, cái lạnh khắc nghiệt đã làm mất khả năng vận động của những người leo núi bị mắc kẹt. |
| Nghi vấn |
Would the infection have incapacitated him if he hadn't received immediate medical attention?
|
Liệu nhiễm trùng có khiến anh ấy mất khả năng vận động nếu anh ấy không được chăm sóc y tế ngay lập tức không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The severe injury incapacitated him, preventing him from playing in the final game.
|
Chấn thương nghiêm trọng đã khiến anh ấy mất khả năng thi đấu, ngăn cản anh ấy tham gia trận chung kết. |
| Phủ định |
Seldom had the company been so incapacitated by a cyberattack that it couldn't fulfill customer orders.
|
Hiếm khi công ty bị vô hiệu hóa bởi một cuộc tấn công mạng đến mức không thể thực hiện đơn đặt hàng của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Should the medicine incapacitate him, he will not be able to drive.
|
Nếu thuốc làm anh ấy mất khả năng, anh ấy sẽ không thể lái xe. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The virus was incapacitating many people in the city during the outbreak.
|
Virus đã làm mất khả năng hoạt động của nhiều người trong thành phố trong suốt đợt bùng phát. |
| Phủ định |
The medicine wasn't incapacitating the patient; it was actually helping them recover.
|
Thuốc không làm mất khả năng hoạt động của bệnh nhân; nó thực sự đang giúp họ hồi phục. |
| Nghi vấn |
Were they incapacitating the security system by cutting the power?
|
Họ có đang làm tê liệt hệ thống an ninh bằng cách cắt điện không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His injury left him as incapacitated as a newborn, unable to care for himself.
|
Vết thương của anh ấy khiến anh ấy tàn phế như một đứa trẻ sơ sinh, không thể tự chăm sóc bản thân. |
| Phủ định |
The new security system wasn't more incapacitating than the old one; criminals bypassed it easily.
|
Hệ thống an ninh mới không có khả năng vô hiệu hóa hơn hệ thống cũ; tội phạm dễ dàng vượt qua nó. |
| Nghi vấn |
Is his incapacitation the least surprising outcome, given his reckless behavior?
|
Liệu việc anh ta bị mất khả năng hành động có phải là kết quả ít gây ngạc nhiên nhất, xét đến hành vi liều lĩnh của anh ta không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's incapacitation led to a temporary halt in decision-making.
|
Sự mất khả năng của giám đốc công ty dẫn đến sự tạm dừng trong việc ra quyết định. |
| Phủ định |
Doctors' efforts couldn't reverse the patient's incapacitated state.
|
Những nỗ lực của bác sĩ không thể đảo ngược tình trạng mất khả năng của bệnh nhân. |
| Nghi vấn |
Was my boss's incapacitation caused by the intense stress?
|
Liệu sự mất khả năng của sếp tôi có phải do căng thẳng quá mức gây ra? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been incapacitated by the flu last week.
|
Tôi ước gì tôi đã không bị suy nhược vì cúm tuần trước. |
| Phủ định |
If only the accident hadn't incapacitated him, he could have continued his career.
|
Giá mà vụ tai nạn không làm anh ta mất khả năng, anh ta đã có thể tiếp tục sự nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Do you wish the medication could incapacitate the virus more effectively?
|
Bạn có ước thuốc có thể làm suy yếu virus hiệu quả hơn không? |