incentive-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incentive-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc sử dụng các biện pháp khuyến khích để thúc đẩy một hành vi hoặc kết quả cụ thể.
Definition (English Meaning)
Based on or using incentives to encourage a particular behavior or outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Incentive-based'
-
"The company implemented an incentive-based compensation system to boost sales."
"Công ty đã triển khai một hệ thống lương thưởng dựa trên các biện pháp khuyến khích để thúc đẩy doanh số."
-
"Incentive-based programs can be very effective in improving employee productivity."
"Các chương trình dựa trên biện pháp khuyến khích có thể rất hiệu quả trong việc cải thiện năng suất của nhân viên."
-
"The government introduced an incentive-based scheme to encourage energy efficiency."
"Chính phủ đã giới thiệu một kế hoạch dựa trên biện pháp khuyến khích để khuyến khích sử dụng năng lượng hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incentive-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incentive-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incentive-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý, kinh tế và chính sách để mô tả các hệ thống, chương trình hoặc chiến lược được thiết kế để tạo động lực cho mọi người hoặc tổ chức đạt được các mục tiêu cụ thể. Nhấn mạnh việc sử dụng phần thưởng hoặc lợi ích để khuyến khích hành vi mong muốn, trái ngược với các phương pháp dựa trên mệnh lệnh hoặc cưỡng chế. Khác với 'reward-based' ở chỗ 'incentive-based' có tính chủ động và có mục tiêu hơn, trong khi 'reward-based' có thể đơn giản là trao thưởng sau khi hành vi đã xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'on incentive-based': Thường được sử dụng khi mô tả một hệ thống hoặc chương trình 'dựa trên' các biện pháp khuyến khích.
Ví dụ: The company implemented a pay system on incentive-based targets.
* 'around incentive-based': Ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để chỉ một cái gì đó 'xoay quanh' các biện pháp khuyến khích.
Ví dụ: The discussion revolved around incentive-based solutions to the problem.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incentive-based'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be implementing incentive-based programs to boost employee morale next quarter.
|
Công ty sẽ triển khai các chương trình dựa trên ưu đãi để nâng cao tinh thần nhân viên vào quý tới. |
| Phủ định |
They won't be offering incentive-based bonuses this year due to budget cuts.
|
Họ sẽ không cung cấp tiền thưởng dựa trên ưu đãi trong năm nay do cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the government be launching incentive-based schemes to promote renewable energy use?
|
Chính phủ có định tung ra các chương trình dựa trên ưu đãi để thúc đẩy việc sử dụng năng lượng tái tạo không? |