(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ performance-based
C1

performance-based

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dựa trên hiệu suất theo hiệu suất dựa vào hiệu quả làm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance-based'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa trên hoặc được xác định bởi mức độ hoàn thành tốt công việc hoặc hoạt động của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Relating to or determined by how well someone or something does a job or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Performance-based'

  • "The company offers performance-based bonuses to its employees."

    "Công ty cung cấp tiền thưởng dựa trên hiệu suất làm việc cho nhân viên của mình."

  • "The government introduced a performance-based funding system for universities."

    "Chính phủ đã giới thiệu một hệ thống tài trợ dựa trên hiệu suất cho các trường đại học."

  • "Our pay raises are now performance-based."

    "Việc tăng lương của chúng ta bây giờ dựa trên hiệu suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Performance-based'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: performance-based
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

seniority-based(dựa trên thâm niên)
time-based(dựa trên thời gian)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Performance-based'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'performance-based' nhấn mạnh vào việc đánh giá, trả thưởng, hoặc quản lý dựa trên kết quả thực tế đạt được, chứ không phải dựa trên thâm niên, bằng cấp, hoặc các yếu tố chủ quan khác. Nó thường mang tính khách quan và có thể đo lường được. So với các từ như 'merit-based' (dựa trên năng lực), 'performance-based' tập trung nhiều hơn vào kết quả cụ thể, trong khi 'merit-based' có thể bao gồm tiềm năng hoặc các phẩm chất cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance-based'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)