performance-based
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Performance-based'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa trên hoặc được xác định bởi mức độ hoàn thành tốt công việc hoặc hoạt động của ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Relating to or determined by how well someone or something does a job or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Performance-based'
-
"The company offers performance-based bonuses to its employees."
"Công ty cung cấp tiền thưởng dựa trên hiệu suất làm việc cho nhân viên của mình."
-
"The government introduced a performance-based funding system for universities."
"Chính phủ đã giới thiệu một hệ thống tài trợ dựa trên hiệu suất cho các trường đại học."
-
"Our pay raises are now performance-based."
"Việc tăng lương của chúng ta bây giờ dựa trên hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Performance-based'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: performance-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Performance-based'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'performance-based' nhấn mạnh vào việc đánh giá, trả thưởng, hoặc quản lý dựa trên kết quả thực tế đạt được, chứ không phải dựa trên thâm niên, bằng cấp, hoặc các yếu tố chủ quan khác. Nó thường mang tính khách quan và có thể đo lường được. So với các từ như 'merit-based' (dựa trên năng lực), 'performance-based' tập trung nhiều hơn vào kết quả cụ thể, trong khi 'merit-based' có thể bao gồm tiềm năng hoặc các phẩm chất cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Performance-based'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.