(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inclusive language
C1

inclusive language

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ hòa nhập ngôn ngữ bao hàm ngôn ngữ không phân biệt đối xử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inclusive language'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ tránh sử dụng các cách diễn đạt hoặc từ ngữ có thể bị coi là loại trừ các nhóm người cụ thể, đặc biệt là các từ ngữ phân biệt giới tính, mà còn cả những từ có thể xúc phạm các nhóm thiểu số.

Definition (English Meaning)

Language that avoids the use of certain expressions or words that might be considered to exclude particular groups of people, especially gender-specific words, but also words that might be offensive to minority groups.

Ví dụ Thực tế với 'Inclusive language'

  • "The company is committed to using inclusive language in all of its communications."

    "Công ty cam kết sử dụng ngôn ngữ hòa nhập trong tất cả các hình thức giao tiếp của mình."

  • "Using 'they' as a singular pronoun is an example of inclusive language."

    "Sử dụng 'they' như một đại từ số ít là một ví dụ về ngôn ngữ hòa nhập."

  • "The guide provides tips on how to use inclusive language in your writing."

    "Hướng dẫn cung cấp các mẹo về cách sử dụng ngôn ngữ hòa nhập trong văn bản của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inclusive language'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inclusive language
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-discriminatory language(ngôn ngữ không phân biệt đối xử)
gender-neutral language(ngôn ngữ trung lập về giới)

Trái nghĩa (Antonyms)

exclusive language(ngôn ngữ loại trừ)
discriminatory language(ngôn ngữ phân biệt đối xử)

Từ liên quan (Related Words)

diversity(sự đa dạng)
equity(sự công bằng)
inclusion(sự hòa nhập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Inclusive language'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Inclusive language tập trung vào việc thể hiện sự tôn trọng và công bằng đối với tất cả mọi người. Nó khác với 'politically correct language' (ngôn ngữ chính trị đúng đắn) ở chỗ tập trung vào sự hòa nhập và giảm thiểu tổn thương hơn là tuân thủ các quy tắc cứng nhắc. Nó đòi hỏi sự nhạy bén về văn hóa và ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Inclusive language *in* education' - ngôn ngữ hòa nhập trong giáo dục. 'Advocates *for* inclusive language' - những người ủng hộ ngôn ngữ hòa nhập.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inclusive language'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)