incognizance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incognizance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu hiểu biết, nhận thức; sự không biết, sự vô tri.
Definition (English Meaning)
Lack of knowledge or awareness; ignorance.
Ví dụ Thực tế với 'Incognizance'
-
"His incognizance of the law was no excuse for his actions."
"Việc anh ta không biết luật pháp không phải là một lời bào chữa cho hành động của mình."
-
"The defendant pleaded incognizance of the new regulations."
"Bị cáo biện hộ rằng mình không biết về các quy định mới."
-
"His incognizance of the danger nearly cost him his life."
"Sự thiếu nhận thức về nguy hiểm của anh ta suýt chút nữa đã cướp đi mạng sống của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incognizance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incognizance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incognizance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Incognizance nhấn mạnh sự thiếu thông tin hoặc nhận thức về một điều gì đó cụ thể. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hơn so với 'ignorance' đơn giản. 'Incognizance' thường được dùng để chỉ sự thiếu kiến thức về một quy tắc, luật lệ, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Incognizance of: thiếu hiểu biết về một sự thật, quy tắc, hoặc luật lệ cụ thể. Incognizance about: ít phổ biến hơn, nhưng vẫn có thể được sử dụng để chỉ sự thiếu nhận thức về một chủ đề rộng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incognizance'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His incognizance of the local customs led to several awkward situations.
|
Sự thiếu hiểu biết của anh ấy về phong tục địa phương đã dẫn đến một vài tình huống khó xử. |
| Phủ định |
Her incognizance regarding the company's new policies was not an excuse for her mistakes.
|
Việc cô ấy không biết về các chính sách mới của công ty không phải là lý do biện minh cho những sai lầm của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was their incognizance of the risks involved a factor in their decision?
|
Việc họ không nhận thức được những rủi ro liên quan có phải là một yếu tố trong quyết định của họ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His incognizance of the company's policy led to several errors.
|
Sự thiếu hiểu biết của anh ấy về chính sách của công ty đã dẫn đến nhiều sai sót. |
| Phủ định |
It is not through incognizance that they failed; they simply lacked the resources.
|
Họ thất bại không phải vì thiếu hiểu biết; họ chỉ đơn giản là thiếu nguồn lực. |
| Nghi vấn |
To what extent was her incognizance of the risks a factor in the accident?
|
Mức độ thiếu hiểu biết của cô ấy về những rủi ro là bao nhiêu trong vụ tai nạn? |