(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nescience
C2

nescience

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu kiến thức tình trạng không biết sự vô tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nescience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hiểu biết, sự thiếu kiến thức; tình trạng không biết.

Definition (English Meaning)

Lack of knowledge or awareness; ignorance.

Ví dụ Thực tế với 'Nescience'

  • "His nescience of basic physics was alarming."

    "Việc anh ta thiếu hiểu biết về vật lý cơ bản là đáng báo động."

  • "The professor discussed the nescience surrounding the origins of the universe."

    "Giáo sư đã thảo luận về sự thiếu hiểu biết xung quanh nguồn gốc của vũ trụ."

  • "Despite her advanced studies, she admitted her nescience in the field of quantum mechanics."

    "Mặc dù đã học nâng cao, cô ấy thừa nhận sự thiếu hiểu biết của mình trong lĩnh vực cơ học lượng tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nescience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nescience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
unawareness(sự không nhận thức)
incognizance(sự không nhận biết)

Trái nghĩa (Antonyms)

knowledge(kiến thức)
awareness(nhận thức)
cognizance(sự nhận biết)

Từ liên quan (Related Words)

epistemology(kiến thức luận)
agnosticism(thuyết bất khả tri)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Kiến thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Nescience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nescience nhấn mạnh sự thiếu kiến thức một cách tổng quát, thường liên quan đến những vấn đề sâu sắc, triết học hoặc những lĩnh vực mà kiến thức còn hạn chế. Nó khác với 'ignorance' ở chỗ 'ignorance' có thể ám chỉ sự thiếu kiến thức về một điều cụ thể, trong khi 'nescience' mang tính bao quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

Nescience 'of' something: Thiếu hiểu biết về điều gì đó. Nescience 'about' something: Tương tự như 'of', nhưng có thể mang tính chất chung chung hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nescience'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
When there is nescience about basic safety procedures, accidents happen.
Khi có sự thiếu hiểu biết về các quy trình an toàn cơ bản, tai nạn sẽ xảy ra.
Phủ định
If there is nescience in a particular area, progress doesn't happen.
Nếu có sự thiếu hiểu biết trong một lĩnh vực cụ thể, sự tiến bộ sẽ không xảy ra.
Nghi vấn
If there is nescience about the consequences, do people act irresponsibly?
Nếu có sự thiếu hiểu biết về hậu quả, mọi người có hành động vô trách nhiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)