incoming
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incoming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang đến, đang tới, sắp đến.
Definition (English Meaning)
Arriving or coming in.
Ví dụ Thực tế với 'Incoming'
-
"The incoming tide covered the beach."
"Thủy triều đang lên đã bao phủ bãi biển."
-
"Please process all incoming mail."
"Vui lòng xử lý tất cả thư từ đến."
-
"We are expecting incoming calls all day."
"Chúng tôi đang chờ các cuộc gọi đến cả ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incoming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: không
- Verb: không
- Adjective: có
- Adverb: có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incoming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả những thứ đang trên đường đến, ví dụ: thư từ, thông tin, người, hoặc các sự kiện sắp xảy ra. Nhấn mạnh sự di chuyển hoặc tiến trình hướng đến người nói hoặc một địa điểm cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incoming'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The air traffic controller had been monitoring the incoming flights for hours before the storm hit.
|
Kiểm soát viên không lưu đã theo dõi các chuyến bay đến trong nhiều giờ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
The team hadn't been aware of the incoming data breach until the security system alerted them.
|
Đội ngũ đã không nhận thức được về vụ rò rỉ dữ liệu sắp xảy ra cho đến khi hệ thống an ninh cảnh báo họ. |
| Nghi vấn |
Had the government been expecting the incoming wave of refugees before they arrived?
|
Chính phủ đã dự đoán làn sóng người tị nạn sắp đến trước khi họ đến phải không? |