(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incompletely
C1

incompletely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không đầy đủ chưa hoàn chỉnh không trọn vẹn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompletely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đầy đủ; không hoàn toàn hoặc trọn vẹn.

Definition (English Meaning)

In an incomplete manner; not fully or entirely.

Ví dụ Thực tế với 'Incompletely'

  • "The data was analyzed incompletely, leading to inaccurate conclusions."

    "Dữ liệu đã được phân tích không đầy đủ, dẫn đến những kết luận không chính xác."

  • "The research was done incompletely due to lack of funding."

    "Nghiên cứu đã được thực hiện không đầy đủ do thiếu kinh phí."

  • "The report was incompletely edited and contained several errors."

    "Báo cáo đã được biên tập không đầy đủ và chứa một vài lỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incompletely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: incompletely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

partially(một phần)
partly(phần nào)
deficiently(thiếu sót)
imperfectly(không hoàn hảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

completely(hoàn toàn)
fully(đầy đủ)
entirely(thoroughly)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incompletely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incompletely' thường được sử dụng để mô tả một hành động, quá trình hoặc trạng thái không được thực hiện hoặc hoàn thành một cách trọn vẹn. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc phần còn thiếu. Nó khác với 'partially' (một phần) ở chỗ 'incompletely' thường ngụ ý một sự thiếu sót lớn hơn hoặc một nhiệm vụ còn dang dở, trong khi 'partially' chỉ đơn giản là một phần của cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompletely'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the deadline arrives, they will have incompletely finished the project.
Trước thời hạn chót, họ sẽ hoàn thành dự án một cách chưa đầy đủ.
Phủ định
By next week, she won't have incompletely understood the instructions.
Đến tuần sau, cô ấy sẽ không hiểu hướng dẫn một cách chưa đầy đủ.
Nghi vấn
Will he have incompletely filled out the application form by tomorrow?
Liệu anh ấy có điền vào đơn đăng ký một cách chưa đầy đủ trước ngày mai không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is performing the task incompletely.
Cô ấy đang thực hiện nhiệm vụ một cách chưa hoàn chỉnh.
Phủ định
They are not completing the project incompletely; they are working hard to ensure it is perfect.
Họ không hoàn thành dự án một cách chưa hoàn chỉnh; họ đang làm việc chăm chỉ để đảm bảo nó hoàn hảo.
Nghi vấn
Is he understanding the instructions incompletely?
Anh ấy có đang hiểu các hướng dẫn một cách chưa đầy đủ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He explained the situation less incompletely than she did, so I understood him better.
Anh ấy giải thích tình huống ít chưa hoàn chỉnh hơn cô ấy, vì vậy tôi hiểu anh ấy hơn.
Phủ định
She did not complete the project as incompletely as he did.
Cô ấy đã không hoàn thành dự án chưa hoàn chỉnh bằng anh ấy.
Nghi vấn
Did he present the information more incompletely than expected?
Anh ấy trình bày thông tin chưa hoàn chỉnh hơn dự kiến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)