incompletely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incompletely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không đầy đủ; không hoàn toàn hoặc trọn vẹn.
Definition (English Meaning)
In an incomplete manner; not fully or entirely.
Ví dụ Thực tế với 'Incompletely'
-
"The data was analyzed incompletely, leading to inaccurate conclusions."
"Dữ liệu đã được phân tích không đầy đủ, dẫn đến những kết luận không chính xác."
-
"The research was done incompletely due to lack of funding."
"Nghiên cứu đã được thực hiện không đầy đủ do thiếu kinh phí."
-
"The report was incompletely edited and contained several errors."
"Báo cáo đã được biên tập không đầy đủ và chứa một vài lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incompletely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: incompletely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incompletely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incompletely' thường được sử dụng để mô tả một hành động, quá trình hoặc trạng thái không được thực hiện hoặc hoàn thành một cách trọn vẹn. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót hoặc phần còn thiếu. Nó khác với 'partially' (một phần) ở chỗ 'incompletely' thường ngụ ý một sự thiếu sót lớn hơn hoặc một nhiệm vụ còn dang dở, trong khi 'partially' chỉ đơn giản là một phần của cái gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incompletely'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the deadline arrives, they will have incompletely finished the project.
|
Trước thời hạn chót, họ sẽ hoàn thành dự án một cách chưa đầy đủ. |
| Phủ định |
By next week, she won't have incompletely understood the instructions.
|
Đến tuần sau, cô ấy sẽ không hiểu hướng dẫn một cách chưa đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will he have incompletely filled out the application form by tomorrow?
|
Liệu anh ấy có điền vào đơn đăng ký một cách chưa đầy đủ trước ngày mai không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is performing the task incompletely.
|
Cô ấy đang thực hiện nhiệm vụ một cách chưa hoàn chỉnh. |
| Phủ định |
They are not completing the project incompletely; they are working hard to ensure it is perfect.
|
Họ không hoàn thành dự án một cách chưa hoàn chỉnh; họ đang làm việc chăm chỉ để đảm bảo nó hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Is he understanding the instructions incompletely?
|
Anh ấy có đang hiểu các hướng dẫn một cách chưa đầy đủ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He explained the situation less incompletely than she did, so I understood him better.
|
Anh ấy giải thích tình huống ít chưa hoàn chỉnh hơn cô ấy, vì vậy tôi hiểu anh ấy hơn. |
| Phủ định |
She did not complete the project as incompletely as he did.
|
Cô ấy đã không hoàn thành dự án chưa hoàn chỉnh bằng anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did he present the information more incompletely than expected?
|
Anh ấy trình bày thông tin chưa hoàn chỉnh hơn dự kiến phải không? |