unintelligibility
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintelligibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất không thể hiểu được; không thể hiểu được.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being unintelligible; impossible to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Unintelligibility'
-
"The unintelligibility of his lecture frustrated the students."
"Sự khó hiểu trong bài giảng của anh ấy khiến sinh viên thất vọng."
-
"The main problem with the recording was its unintelligibility due to background noise."
"Vấn đề chính với bản ghi âm là sự khó hiểu của nó do tiếng ồn xung quanh."
-
"The poem's deliberate unintelligibility added to its artistic effect."
"Sự cố ý khó hiểu của bài thơ đã làm tăng thêm hiệu quả nghệ thuật của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unintelligibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unintelligibility
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unintelligibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unintelligibility' thường được dùng để chỉ sự khó hiểu do phát âm kém, cú pháp phức tạp, hoặc sử dụng thuật ngữ chuyên môn quá nhiều. Nó khác với 'incomprehensibility', từ đó thường ám chỉ sự khó hiểu do tính chất phức tạp của ý tưởng hoặc chủ đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Unintelligibility of: sự không thể hiểu được của cái gì (ví dụ: the unintelligibility of his accent).
- Unintelligibility in: sự không thể hiểu được trong cái gì (ví dụ: the unintelligibility in his writing).'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintelligibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.