(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unintelligibility
C2

unintelligibility

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính không thể hiểu được sự khó hiểu tính tối nghĩa tính bất khả tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintelligibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất không thể hiểu được; không thể hiểu được.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being unintelligible; impossible to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Unintelligibility'

  • "The unintelligibility of his lecture frustrated the students."

    "Sự khó hiểu trong bài giảng của anh ấy khiến sinh viên thất vọng."

  • "The main problem with the recording was its unintelligibility due to background noise."

    "Vấn đề chính với bản ghi âm là sự khó hiểu của nó do tiếng ồn xung quanh."

  • "The poem's deliberate unintelligibility added to its artistic effect."

    "Sự cố ý khó hiểu của bài thơ đã làm tăng thêm hiệu quả nghệ thuật của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unintelligibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unintelligibility
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incomprehensibility(sự không thể lĩnh hội được)
obscurity(sự tối nghĩa)
ambiguity(tính mơ hồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

intelligibility(sự dễ hiểu)
clarity(sự rõ ràng)
comprehensibility(tính dễ lĩnh hội)

Từ liên quan (Related Words)

articulation(khả năng phát âm rõ ràng)
enunciation(sự phát âm)
legibility(tính dễ đọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Unintelligibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unintelligibility' thường được dùng để chỉ sự khó hiểu do phát âm kém, cú pháp phức tạp, hoặc sử dụng thuật ngữ chuyên môn quá nhiều. Nó khác với 'incomprehensibility', từ đó thường ám chỉ sự khó hiểu do tính chất phức tạp của ý tưởng hoặc chủ đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- Unintelligibility of: sự không thể hiểu được của cái gì (ví dụ: the unintelligibility of his accent).
- Unintelligibility in: sự không thể hiểu được trong cái gì (ví dụ: the unintelligibility in his writing).'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintelligibility'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)