(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconsequence
C1

inconsequence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự không quan trọng tầm thường không đáng kể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsequence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan trọng; sự không đáng kể; tầm thường.

Definition (English Meaning)

Lack of importance; insignificance.

Ví dụ Thực tế với 'Inconsequence'

  • "The inconsequence of his error was immediately apparent."

    "Sự không đáng kể của lỗi sai của anh ấy đã trở nên rõ ràng ngay lập tức."

  • "He dismissed the accusations as being of little or no inconsequence."

    "Anh ta bác bỏ những lời buộc tội vì cho rằng chúng không quan trọng hoặc không có ý nghĩa gì."

  • "The meeting was of inconsequence; nothing was achieved."

    "Cuộc họp không quan trọng; không có gì đạt được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsequence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inconsequence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

importance(tầm quan trọng)
significance(ý nghĩa, tầm quan trọng)

Từ liên quan (Related Words)

trivial(tầm thường)
negligible(không đáng kể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Inconsequence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inconsequence' thường được dùng để chỉ những điều không có ảnh hưởng đáng kể hoặc không quan trọng trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh sự thiếu tác động hoặc ảnh hưởng. So với 'insignificance', 'inconsequence' có thể ngụ ý rằng một điều gì đó không chỉ nhỏ bé mà còn không gây ra hậu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', 'inconsequence of' thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ rõ điều gì đó có tầm quan trọng thấp. Ví dụ: 'the inconsequence of his actions' (tầm quan trọng thấp trong hành động của anh ấy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsequence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)