insignificance
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Insignificance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tình trạng không quan trọng hoặc có ít hậu quả.
Definition (English Meaning)
the state of being unimportant or of little consequence.
Ví dụ Thực tế với 'Insignificance'
-
"The insignificance of his role in the company was becoming increasingly clear."
"Sự không quan trọng của vai trò của anh ấy trong công ty ngày càng trở nên rõ ràng."
-
"He felt a sense of insignificance in the face of the vast universe."
"Anh cảm thấy một cảm giác nhỏ bé, không đáng kể trước vũ trụ bao la."
-
"The details of the agreement were of little insignificance."
"Các chi tiết của thỏa thuận không có nhiều ý nghĩa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Insignificance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: insignificance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Insignificance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'insignificance' nhấn mạnh sự thiếu tầm quan trọng, ảnh hưởng, hoặc giá trị của một cái gì đó. Nó có thể đề cập đến một người, vật, ý tưởng, hoặc sự kiện. So với 'unimportance', 'insignificance' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh sự tầm thường đến mức không đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in insignificance', nó thường biểu thị một trạng thái hoặc điều kiện bị lu mờ hoặc không được công nhận do sự thiếu quan trọng. Ví dụ: 'The details were lost in insignificance.' (Các chi tiết bị chìm vào sự không đáng kể.) 'To insignificance' thường chỉ quá trình trở nên ít quan trọng hơn. Ví dụ: 'His contributions dwindled to insignificance.' (Đóng góp của anh ấy giảm dần đến mức không đáng kể.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Insignificance'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the universe doesn't care about our insignificance is a difficult concept to grasp.
|
Việc vũ trụ không quan tâm đến sự nhỏ bé của chúng ta là một khái niệm khó nắm bắt. |
| Phủ định |
What she focused on wasn't the insignificance of her role, but the impact she could have.
|
Điều cô ấy tập trung không phải là sự không quan trọng trong vai trò của mình, mà là tác động cô ấy có thể tạo ra. |
| Nghi vấn |
Does the fact that our lives seem insignificant sometimes make you question your purpose?
|
Việc cuộc sống của chúng ta đôi khi có vẻ không quan trọng có khiến bạn nghi ngờ mục đích của mình không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she won the award, she had realized the insignificance of her previous worries.
|
Vào thời điểm cô ấy giành được giải thưởng, cô ấy đã nhận ra sự không đáng kể của những lo lắng trước đây của mình. |
| Phủ định |
He had not understood the insignificance of his mistake until the consequences became clear.
|
Anh ấy đã không hiểu được sự không đáng kể của sai lầm của mình cho đến khi hậu quả trở nên rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Had she truly grasped the insignificance of the rumors before she decided to ignore them?
|
Cô ấy đã thực sự nắm bắt được sự không đáng kể của những tin đồn trước khi cô ấy quyết định bỏ qua chúng chưa? |