(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inconsiderately
C1

inconsiderately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

thiếu chu đáo thiếu tế nhị vô ý không nghĩ đến người khác ích kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconsiderately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu chu đáo, không quan tâm đến cảm xúc, quyền lợi hoặc nhu cầu của người khác.

Definition (English Meaning)

Without consideration for the feelings, rights, or needs of others.

Ví dụ Thực tế với 'Inconsiderately'

  • "He parked his car inconsiderately, blocking the driveway."

    "Anh ta đỗ xe một cách thiếu ý tứ, chắn cả lối vào nhà."

  • "She spoke inconsiderately about his weight gain."

    "Cô ấy nói một cách thiếu tế nhị về việc anh ấy tăng cân."

  • "He acted inconsiderately towards his colleagues."

    "Anh ta cư xử thiếu chu đáo với đồng nghiệp của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inconsiderately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: inconsiderately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thoughtlessly(thiếu suy nghĩ)
selfishly(ích kỷ)
disregardfully(bất chấp, không để ý)

Trái nghĩa (Antonyms)

considerately(chu đáo)
thoughtfully(ân cần, chu đáo)
kindly(tử tế)

Từ liên quan (Related Words)

rude(thô lỗ)
insensitive(vô cảm)
tactless(vụng về, thiếu tế nhị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Inconsiderately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'inconsiderately' thể hiện hành động được thực hiện một cách thiếu suy nghĩ, có thể gây khó chịu hoặc tổn thương cho người khác. Nó nhấn mạnh sự thiếu tế nhị và sự ích kỷ trong hành vi. So với các từ đồng nghĩa như 'thoughtlessly' và 'selfishly', 'inconsiderately' mang sắc thái mạnh hơn, cho thấy sự coi thường rõ rệt đối với người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconsiderately'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he acted inconsiderately was obvious to everyone in the room.
Việc anh ta hành động thiếu suy nghĩ là điều hiển nhiên với mọi người trong phòng.
Phủ định
It isn't true that she treated her colleagues inconsiderately.
Không đúng là cô ấy đối xử với đồng nghiệp một cách thiếu tế nhị.
Nghi vấn
Whether he spoke inconsiderately is something I can't confirm.
Việc anh ta có nói năng thiếu suy nghĩ hay không là điều tôi không thể xác nhận.
(Vị trí vocab_tab4_inline)