(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thoughtlessly
C1

thoughtlessly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu suy nghĩ vô tư không cân nhắc bất cẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoughtlessly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu suy nghĩ, không cân nhắc cẩn thận về những hậu quả có thể xảy ra từ lời nói hoặc hành động của bạn.

Definition (English Meaning)

Without thinking carefully about the possible consequences of your words or actions.

Ví dụ Thực tế với 'Thoughtlessly'

  • "He thoughtlessly made a remark about her weight, which hurt her deeply."

    "Anh ấy đã vô tư nhận xét về cân nặng của cô ấy, điều này làm cô ấy tổn thương sâu sắc."

  • "She thoughtlessly agreed to help without considering her other commitments."

    "Cô ấy vô tư đồng ý giúp đỡ mà không cân nhắc đến những cam kết khác của mình."

  • "It was thoughtlessly done and caused a lot of problems."

    "Nó đã được thực hiện một cách thiếu suy nghĩ và gây ra rất nhiều vấn đề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thoughtlessly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: thoughtlessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoughtfully(chu đáo)
carefully(cẩn thận)
considerately(ân cần)
prudently(thận trọng)

Từ liên quan (Related Words)

impulsive(bốc đồng)
insensitive(vô cảm)
tactless(vô duyên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi và Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Thoughtlessly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thoughtlessly' nhấn mạnh sự thiếu chu đáo, cân nhắc trước khi hành động hoặc nói. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự vô tâm hoặc gây tổn thương cho người khác. So với 'carelessly' (một cách bất cẩn), 'thoughtlessly' tập trung hơn vào sự thiếu suy nghĩ thay vì sự cẩu thả. Ví dụ, 'He carelessly spilled the coffee' chỉ sự bất cẩn khi làm đổ cà phê, trong khi 'He thoughtlessly criticized her new haircut' ám chỉ anh ta đã không suy nghĩ về cảm xúc của cô ấy khi đưa ra lời nhận xét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoughtlessly'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who often acts thoughtlessly, disrupted the class.
Học sinh đó, người thường hành động thiếu suy nghĩ, đã làm gián đoạn lớp học.
Phủ định
The report, which he thoughtlessly dismissed, contained crucial information.
Báo cáo mà anh ta đã bỏ qua một cách thiếu suy nghĩ, chứa đựng thông tin quan trọng.
Nghi vấn
Is this the manager who thoughtlessly ignored your complaint?
Đây có phải là người quản lý đã vô tâm bỏ qua khiếu nại của bạn không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should not act so thoughtlessly.
Anh ta không nên hành động thiếu suy nghĩ như vậy.
Phủ định
She couldn't behave more thoughtlessly if she tried.
Cô ấy không thể cư xử thiếu suy nghĩ hơn nếu cô ấy cố gắng.
Nghi vấn
Could he possibly have spoken more thoughtlessly?
Liệu anh ta có thể nói một cách thiếu suy nghĩ hơn được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)