increasing returns
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Increasing returns'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống trong đó sản phẩm cận biên của một yếu tố đầu vào tăng lên khi số lượng yếu tố đầu vào đó tăng lên.
Definition (English Meaning)
A situation in which the marginal product of an input increases as the quantity of the input increases.
Ví dụ Thực tế với 'Increasing returns'
-
"The company experienced increasing returns after investing heavily in research and development."
"Công ty đã trải qua lợi nhuận tăng lên sau khi đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển."
-
"Software development often exhibits increasing returns due to the low cost of replicating software."
"Phát triển phần mềm thường thể hiện lợi nhuận tăng lên do chi phí sao chép phần mềm thấp."
-
"The increasing returns to knowledge-based assets are driving the new economy."
"Lợi nhuận tăng lên đối với tài sản dựa trên tri thức đang thúc đẩy nền kinh tế mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Increasing returns'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: increasing returns (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Increasing returns'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Increasing returns" thường đề cập đến một hiện tượng kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh sản xuất hoặc đầu tư. Nó trái ngược với "diminishing returns" (lợi nhuận giảm dần), nơi lợi nhuận cận biên giảm khi đầu tư hoặc nỗ lực tăng lên. "Increasing returns" ám chỉ một vòng phản hồi tích cực, nơi việc tăng đầu tư dẫn đến lợi nhuận lớn hơn, do đó khuyến khích đầu tư thêm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* increasing returns *to* scale: Lợi nhuận tăng theo quy mô (khi tăng tất cả các yếu tố đầu vào, sản lượng tăng với tỷ lệ lớn hơn).
* increasing returns *from* investment: Lợi nhuận tăng từ đầu tư.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Increasing returns'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had experienced increasing returns after they invested heavily in research and development.
|
Công ty đã trải qua lợi nhuận tăng lên sau khi họ đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển. |
| Phủ định |
The project hadn't yielded increasing returns despite the initial optimism.
|
Dự án đã không mang lại lợi nhuận tăng lên mặc dù có sự lạc quan ban đầu. |
| Nghi vấn |
Had the investors anticipated increasing returns when they decided to fund the startup?
|
Các nhà đầu tư đã dự đoán lợi nhuận tăng lên khi họ quyết định tài trợ cho công ty khởi nghiệp phải không? |