economies of scale
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economies of scale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợi thế về chi phí mà các doanh nghiệp có được do quy mô hoạt động của họ (thường được đo bằng số lượng sản phẩm đầu ra), với chi phí trên một đơn vị sản phẩm giảm khi quy mô tăng lên.
Definition (English Meaning)
The cost advantages that enterprises obtain due to their scale of operation (typically measured by amount of output produced), with cost per unit of output decreasing with increasing scale.
Ví dụ Thực tế với 'Economies of scale'
-
"The company was able to lower its prices due to economies of scale."
"Công ty đã có thể giảm giá nhờ lợi thế kinh tế theo quy mô."
-
"Economies of scale can be achieved through bulk purchasing."
"Lợi thế kinh tế theo quy mô có thể đạt được thông qua mua hàng số lượng lớn."
-
"Automation can lead to significant economies of scale."
"Tự động hóa có thể dẫn đến lợi thế kinh tế theo quy mô đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economies of scale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: economies of scale (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economies of scale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả tình huống mà việc sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ ở quy mô lớn hơn giúp giảm chi phí trung bình trên mỗi đơn vị. Nó thường liên quan đến việc sử dụng hiệu quả hơn các nguồn lực, chuyên môn hóa và khả năng tiếp cận các công nghệ tiên tiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: economies of scale *in* production (trong sản xuất). from: benefits *from* economies of scale (lợi ích từ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economies of scale'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.