incrementally
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incrementally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách tăng dần, từng bước một; bằng cách tăng từng lượng nhỏ
Definition (English Meaning)
in a way that consists of small steps or increases
Ví dụ Thực tế với 'Incrementally'
-
"The budget was increased incrementally over several years."
"Ngân sách đã được tăng dần qua nhiều năm."
-
"The software was updated incrementally with new features."
"Phần mềm đã được cập nhật từng bước với các tính năng mới."
-
"We aim to improve our services incrementally."
"Chúng tôi hướng đến việc cải thiện các dịch vụ của mình một cách từ từ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incrementally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incremental
- Adverb: incrementally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incrementally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incrementally' diễn tả sự thay đổi hoặc tiến triển theo từng bước nhỏ, thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất từ từ và có hệ thống của sự thay đổi đó. Nó khác với những thay đổi đột ngột hoặc lớn. So với 'gradually', 'incrementally' thường mang ý nghĩa là sự thay đổi được đo lường và kiểm soát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incrementally'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company improved its sales incrementally last quarter.
|
Công ty đã cải thiện doanh số bán hàng từng bước trong quý trước. |
| Phủ định |
We didn't achieve our goals incrementally; progress was stagnant.
|
Chúng tôi đã không đạt được mục tiêu của mình một cách từ từ; tiến độ bị đình trệ. |
| Nghi vấn |
Are we approaching the deadline incrementally, or are we behind schedule?
|
Chúng ta đang tiếp cận thời hạn một cách từ từ hay đang chậm tiến độ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will incrementally increase its market share next year.
|
Công ty sẽ tăng dần thị phần của mình vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to improve the system incrementally; they plan a complete overhaul.
|
Họ sẽ không cải thiện hệ thống một cách từ từ; họ lên kế hoạch đại tu hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the new policy be incrementally implemented, or all at once?
|
Chính sách mới sẽ được thực hiện dần dần hay tất cả cùng một lúc? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software updates incrementally every week.
|
Phần mềm cập nhật từ từ hàng tuần. |
| Phủ định |
He does not improve incrementally at work; his progress is quite sporadic.
|
Anh ấy không tiến bộ từ từ trong công việc; sự tiến bộ của anh ấy khá thất thường. |
| Nghi vấn |
Does the price of gasoline increase incrementally each month?
|
Giá xăng có tăng dần mỗi tháng không? |