(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incrementally
C1

incrementally

adverb

Nghĩa tiếng Việt

từng bước một dần dần tăng tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incrementally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách tăng dần, từng bước một; bằng cách tăng từng lượng nhỏ

Definition (English Meaning)

in a way that consists of small steps or increases

Ví dụ Thực tế với 'Incrementally'

  • "The budget was increased incrementally over several years."

    "Ngân sách đã được tăng dần qua nhiều năm."

  • "The software was updated incrementally with new features."

    "Phần mềm đã được cập nhật từng bước với các tính năng mới."

  • "We aim to improve our services incrementally."

    "Chúng tôi hướng đến việc cải thiện các dịch vụ của mình một cách từ từ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incrementally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: incremental
  • Adverb: incrementally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gradually(dần dần)
step by step(từng bước một)
progressively(tiến triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

suddenly(đột ngột)
abruptly(đột ngột, bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

accumulation(sự tích lũy)
growth(sự tăng trưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Incrementally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'incrementally' diễn tả sự thay đổi hoặc tiến triển theo từng bước nhỏ, thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất từ từ và có hệ thống của sự thay đổi đó. Nó khác với những thay đổi đột ngột hoặc lớn. So với 'gradually', 'incrementally' thường mang ý nghĩa là sự thay đổi được đo lường và kiểm soát được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incrementally'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company improved its sales incrementally last quarter.
Công ty đã cải thiện doanh số bán hàng từng bước trong quý trước.
Phủ định
We didn't achieve our goals incrementally; progress was stagnant.
Chúng tôi đã không đạt được mục tiêu của mình một cách từ từ; tiến độ bị đình trệ.
Nghi vấn
Are we approaching the deadline incrementally, or are we behind schedule?
Chúng ta đang tiếp cận thời hạn một cách từ từ hay đang chậm tiến độ?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will incrementally increase its market share next year.
Công ty sẽ tăng dần thị phần của mình vào năm tới.
Phủ định
They are not going to improve the system incrementally; they plan a complete overhaul.
Họ sẽ không cải thiện hệ thống một cách từ từ; họ lên kế hoạch đại tu hoàn toàn.
Nghi vấn
Will the new policy be incrementally implemented, or all at once?
Chính sách mới sẽ được thực hiện dần dần hay tất cả cùng một lúc?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software updates incrementally every week.
Phần mềm cập nhật từ từ hàng tuần.
Phủ định
He does not improve incrementally at work; his progress is quite sporadic.
Anh ấy không tiến bộ từ từ trong công việc; sự tiến bộ của anh ấy khá thất thường.
Nghi vấn
Does the price of gasoline increase incrementally each month?
Giá xăng có tăng dần mỗi tháng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)