progressively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tăng tiến, dần dần, hoặc thành công hơn.
Definition (English Meaning)
In an increasingly rapid or successful way.
Ví dụ Thực tế với 'Progressively'
-
"The weather became progressively colder as we drove north."
"Thời tiết trở nên lạnh hơn khi chúng tôi lái xe về phía bắc."
-
"The training program helped him improve his skills progressively."
"Chương trình đào tạo đã giúp anh ấy cải thiện kỹ năng của mình một cách tiến bộ."
-
"The tax rate increases progressively with income."
"Thuế suất tăng dần theo thu nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progressively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: progressive
- Adverb: progressively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progressively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'progressively' nhấn mạnh vào quá trình phát triển hoặc tiến bộ liên tục theo thời gian. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi diễn ra từ từ nhưng ổn định, hướng tới một kết quả tốt hơn hoặc mức độ cao hơn. Nó khác với 'gradually' ở chỗ 'progressively' thường ngụ ý một chiều hướng tích cực và một sự cải thiện rõ rệt. Ví dụ, 'The disease progressed gradually' chỉ đơn giản là sự phát triển của bệnh, trong khi 'The company progressively increased its profits' nhấn mạnh sự gia tăng lợi nhuận theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressively'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Work progressively on the project.
|
Hãy làm việc một cách tiến bộ trong dự án. |
| Phủ định |
Don't progressively increase the difficulty without feedback.
|
Đừng tăng độ khó một cách lũy tiến mà không có phản hồi. |
| Nghi vấn |
Please increase your contributions progressively.
|
Làm ơn hãy tăng dần sự đóng góp của bạn. |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was progressively implementing new policies last year.
|
Năm ngoái, công ty đã dần dần triển khai các chính sách mới. |
| Phủ định |
The situation was not progressively improving despite our efforts.
|
Tình hình đã không cải thiện dần mặc dù chúng tôi đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
Were they progressively losing ground in the negotiations?
|
Có phải họ đang dần mất ưu thế trong các cuộc đàm phán không? |