(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ progressively
C1

progressively

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tiến bộ dần dần tăng tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progressively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tăng tiến, dần dần, hoặc thành công hơn.

Definition (English Meaning)

In an increasingly rapid or successful way.

Ví dụ Thực tế với 'Progressively'

  • "The weather became progressively colder as we drove north."

    "Thời tiết trở nên lạnh hơn khi chúng tôi lái xe về phía bắc."

  • "The training program helped him improve his skills progressively."

    "Chương trình đào tạo đã giúp anh ấy cải thiện kỹ năng của mình một cách tiến bộ."

  • "The tax rate increases progressively with income."

    "Thuế suất tăng dần theo thu nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Progressively'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

increasingly(ngày càng tăng)
gradually(dần dần)
steadily(đều đặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

development(sự phát triển)
improvement(sự cải thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Progressively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'progressively' nhấn mạnh vào quá trình phát triển hoặc tiến bộ liên tục theo thời gian. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi diễn ra từ từ nhưng ổn định, hướng tới một kết quả tốt hơn hoặc mức độ cao hơn. Nó khác với 'gradually' ở chỗ 'progressively' thường ngụ ý một chiều hướng tích cực và một sự cải thiện rõ rệt. Ví dụ, 'The disease progressed gradually' chỉ đơn giản là sự phát triển của bệnh, trong khi 'The company progressively increased its profits' nhấn mạnh sự gia tăng lợi nhuận theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Progressively'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Work progressively on the project.
Hãy làm việc một cách tiến bộ trong dự án.
Phủ định
Don't progressively increase the difficulty without feedback.
Đừng tăng độ khó một cách lũy tiến mà không có phản hồi.
Nghi vấn
Please increase your contributions progressively.
Làm ơn hãy tăng dần sự đóng góp của bạn.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was progressively implementing new policies last year.
Năm ngoái, công ty đã dần dần triển khai các chính sách mới.
Phủ định
The situation was not progressively improving despite our efforts.
Tình hình đã không cải thiện dần mặc dù chúng tôi đã nỗ lực.
Nghi vấn
Were they progressively losing ground in the negotiations?
Có phải họ đang dần mất ưu thế trong các cuộc đàm phán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)