incumbent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incumbent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần thiết cho ai đó như một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm.
Definition (English Meaning)
Necessary for someone as a duty or responsibility.
Ví dụ Thực tế với 'Incumbent'
-
"It is incumbent on all shareholders to attend the annual general meeting."
"Tất cả các cổ đông đều có nghĩa vụ tham dự đại hội đồng cổ đông thường niên."
-
"The incumbent has a strong advantage in the election."
"Người đương nhiệm có một lợi thế lớn trong cuộc bầu cử."
-
"It is incumbent upon us to ensure the safety of our children."
"Chúng ta có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho con cái của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incumbent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incumbent
- Adjective: incumbent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incumbent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này nhấn mạnh đến một nghĩa vụ pháp lý, đạo đức hoặc chức năng mà ai đó phải thực hiện. Thường được sử dụng để mô tả trách nhiệm, nghĩa vụ ràng buộc. Khác với 'obligatory' (bắt buộc) ở chỗ incumbent ám chỉ trách nhiệm gắn liền với vai trò, vị trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Incumbent on/upon someone: Trách nhiệm thuộc về ai đó. Ví dụ: 'It is incumbent on the government to act.' (Chính phủ có trách nhiệm phải hành động.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incumbent'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incumbent has a strong lead in the polls.
|
Đương kim có một lợi thế lớn trong các cuộc thăm dò. |
| Phủ định |
The incumbent wasn't prepared for the challenger's aggressive campaign.
|
Đương kim không chuẩn bị cho chiến dịch tranh cử quyết liệt của đối thủ. |
| Nghi vấn |
Will the incumbent be re-elected for another term?
|
Liệu đương kim có tái đắc cử nhiệm kỳ nữa không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is the incumbent president seeking re-election.
|
Ông ấy là tổng thống đương nhiệm đang tìm cách tái tranh cử. |
| Phủ định |
They are not the incumbent members of the committee anymore.
|
Họ không còn là thành viên đương nhiệm của ủy ban nữa. |
| Nghi vấn |
Is she the incumbent mayor running in this election?
|
Cô ấy có phải là thị trưởng đương nhiệm tham gia cuộc bầu cử này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incumbent president: a figure both praised and criticized.
|
Tổng thống đương nhiệm: một nhân vật vừa được ca ngợi vừa bị chỉ trích. |
| Phủ định |
The election wasn't a referendum on the incumbent: several other factors influenced the outcome.
|
Cuộc bầu cử không phải là một cuộc trưng cầu dân ý về đương kim tổng thống: một số yếu tố khác đã ảnh hưởng đến kết quả. |
| Nghi vấn |
Is the incumbent's experience: a true advantage or a potential hindrance?
|
Kinh nghiệm của người đương nhiệm: một lợi thế thực sự hay một trở ngại tiềm ẩn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the incumbent candidate addresses voters' concerns, they will likely win the election.
|
Nếu ứng cử viên đương nhiệm giải quyết những lo ngại của cử tri, họ có khả năng sẽ thắng cử. |
| Phủ định |
If the incumbent doesn't improve their approval ratings, they won't secure another term.
|
Nếu người đương nhiệm không cải thiện tỷ lệ ủng hộ, họ sẽ không đảm bảo được một nhiệm kỳ khác. |
| Nghi vấn |
Will the incumbent remain in power if the economy continues to grow?
|
Liệu người đương nhiệm có tiếp tục nắm quyền nếu nền kinh tế tiếp tục tăng trưởng? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incumbent president won the election, didn't he?
|
Tổng thống đương nhiệm đã thắng cuộc bầu cử, phải không? |
| Phủ định |
The incumbent isn't performing well, is he?
|
Người đương nhiệm đang không làm tốt, phải không? |
| Nghi vấn |
The incumbent candidate shouldn't have lied about his achievements, should he?
|
Ứng cử viên đương nhiệm lẽ ra không nên nói dối về thành tích của mình, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election results were announced, the incumbent had already conceded defeat.
|
Vào thời điểm kết quả bầu cử được công bố, đương kim đã thừa nhận thất bại. |
| Phủ định |
The incumbent had not anticipated such a strong challenge from the opposition before the campaign began.
|
Đương kim không lường trước được một thách thức mạnh mẽ như vậy từ phe đối lập trước khi chiến dịch bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had the incumbent party addressed the economic concerns of the voters before the election?
|
Liệu đảng đương quyền đã giải quyết những lo ngại về kinh tế của cử tri trước cuộc bầu cử hay chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The incumbent president had been campaigning vigorously before the election results were announced.
|
Tổng thống đương nhiệm đã tích cực vận động tranh cử trước khi kết quả bầu cử được công bố. |
| Phủ định |
The challenger hadn't been focusing on the incumbent's weaknesses during the debate, which many thought was a mistake.
|
Ứng cử viên thách thức đã không tập trung vào những điểm yếu của người đương nhiệm trong cuộc tranh luận, điều mà nhiều người cho là một sai lầm. |
| Nghi vấn |
Had the incumbent government been addressing the unemployment issues effectively before the crisis hit?
|
Chính phủ đương nhiệm đã giải quyết các vấn đề thất nghiệp một cách hiệu quả trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the incumbent president had addressed the environmental concerns more effectively.
|
Tôi ước gì tổng thống đương nhiệm đã giải quyết các mối lo ngại về môi trường hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If only the incumbent weren't so focused on short-term gains; the long-term consequences are dire.
|
Giá mà người đương nhiệm không quá tập trung vào lợi ích ngắn hạn; hậu quả lâu dài thật thảm khốc. |
| Nghi vấn |
Do you wish the incumbent would implement more sustainable policies?
|
Bạn có ước người đương nhiệm sẽ thực hiện các chính sách bền vững hơn không? |