(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ officeholder
C1

officeholder

noun

Nghĩa tiếng Việt

người nắm giữ chức vụ quan chức người đương chức người đang tại vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Officeholder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nắm giữ một chức vụ công hoặc vị trí có thẩm quyền.

Definition (English Meaning)

A person who holds a public office or position of authority.

Ví dụ Thực tế với 'Officeholder'

  • "The newly elected officeholder promised to address the urgent issues facing the city."

    "Người vừa được bầu vào chức vụ đã hứa sẽ giải quyết những vấn đề cấp bách mà thành phố đang phải đối mặt."

  • "The officeholder's decisions had a significant impact on the local economy."

    "Các quyết định của người nắm giữ chức vụ đã có tác động đáng kể đến nền kinh tế địa phương."

  • "As an officeholder, she is responsible for overseeing the implementation of new policies."

    "Với tư cách là người nắm giữ chức vụ, bà ấy chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện các chính sách mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Officeholder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: officeholder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

challenger(người thách thức, đối thủ (trong bầu cử))

Từ liên quan (Related Words)

politician(chính trị gia)
bureaucrat(nhà hành chính, người làm trong bộ máy quan liêu)
public servant(công chức, viên chức nhà nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Officeholder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'officeholder' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, chính phủ hoặc các tổ chức lớn. Nó nhấn mạnh đến việc người đó đang thực hiện các trách nhiệm và quyền hạn gắn liền với vị trí đó. Khác với 'official', 'officeholder' đặc biệt chỉ người đang đương nhiệm chức vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'officeholder of' dùng để chỉ chức vụ cụ thể mà người đó nắm giữ (ví dụ: officeholder of the presidency). 'as officeholder' dùng để mô tả hành động của người đó trong vai trò là người nắm giữ chức vụ (ví dụ: acting as officeholder).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Officeholder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)