indemnified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indemnified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo vệ khỏi mất mát hoặc thiệt hại; được bồi thường cho mất mát hoặc thiệt hại.
Definition (English Meaning)
Protected against loss or damage; compensated for loss or damage.
Ví dụ Thực tế với 'Indemnified'
-
"The supplier agreed to keep the buyer indemnified against any losses resulting from defective goods."
"Nhà cung cấp đồng ý giữ cho người mua được bồi thường cho bất kỳ tổn thất nào do hàng hóa bị lỗi gây ra."
-
"The client shall be indemnified for all damages."
"Khách hàng sẽ được bồi thường cho mọi thiệt hại."
-
"The company is fully indemnified against any claims."
"Công ty được bồi thường đầy đủ cho bất kỳ khiếu nại nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indemnified'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: indemnify
- Adjective: indemnified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indemnified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Indemnified" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và kinh doanh để mô tả một bên được bảo vệ khỏi trách nhiệm pháp lý hoặc tài chính phát sinh từ một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Nó nhấn mạnh việc chuyển giao rủi ro từ một bên sang bên khác. Không giống như 'insured', nhấn mạnh việc trả phí để được bảo hiểm, 'indemnified' tập trung vào việc được miễn trừ trách nhiệm pháp lý hoặc tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `indemnified against`: Được bảo vệ chống lại một loại rủi ro cụ thể. Ví dụ: 'The company was indemnified against any legal claims arising from the product.'
* `indemnified from`: Tương tự như 'against', nhưng nhấn mạnh việc được giải phóng khỏi trách nhiệm. Ví dụ: 'The contractor was indemnified from any liability for accidents on the site.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indemnified'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the contract was carefully written, the company felt indemnified against potential losses.
|
Vì hợp đồng được soạn thảo cẩn thận, công ty cảm thấy được bồi thường trước những tổn thất tiềm ẩn. |
| Phủ định |
Unless the terms are clearly defined, the client will not be fully indemnified if a data breach occurs.
|
Trừ khi các điều khoản được xác định rõ ràng, khách hàng sẽ không được bồi thường đầy đủ nếu xảy ra vi phạm dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Even though the policy seems comprehensive, will the homeowner truly be indemnified should a natural disaster strike?
|
Mặc dù chính sách có vẻ toàn diện, liệu chủ nhà có thực sự được bồi thường nếu một thảm họa tự nhiên xảy ra? |