(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liability
C1

liability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trách nhiệm pháp lý nghĩa vụ khoản nợ phải trả gánh nặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái pháp lý chịu trách nhiệm cho một cái gì đó

Definition (English Meaning)

The state of being legally responsible for something

Ví dụ Thực tế với 'Liability'

  • "The company has liabilities of $10 million."

    "Công ty có các khoản nợ phải trả là 10 triệu đô la."

  • "The directors have personal liability for the company's debts."

    "Các giám đốc có trách nhiệm cá nhân đối với các khoản nợ của công ty."

  • "The insurance policy covers public liability."

    "Chính sách bảo hiểm bao gồm trách nhiệm công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liability
  • Adjective: liable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt(nợ)
obligation(nghĩa vụ)
responsibility(trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

asset(tài sản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Liability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liability thường đề cập đến trách nhiệm pháp lý hoặc tài chính đối với một hành động hoặc một khoản nợ. Nó có thể phát sinh từ hợp đồng, sai sót cá nhân hoặc luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

for: chịu trách nhiệm cho cái gì (e.g., liability for damages). to: trách nhiệm đối với ai (e.g., a liability to creditors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liability'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's liabilities exceeded its assets last year.
Các khoản nợ của công ty đã vượt quá tài sản của nó vào năm ngoái.
Phủ định
He is not liable for the damage because he wasn't driving the car.
Anh ấy không chịu trách nhiệm pháp lý cho thiệt hại vì anh ấy không lái xe.
Nghi vấn
Is the company liable for the accident that occurred on its property?
Công ty có chịu trách nhiệm pháp lý cho tai nạn xảy ra trên tài sản của mình không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's biggest liability is its outdated equipment.
Trách nhiệm pháp lý lớn nhất của công ty là thiết bị lỗi thời.
Phủ định
Hardly had the company become liable for the damages than they filed for bankruptcy.
Công ty vừa mới chịu trách nhiệm pháp lý về các thiệt hại thì họ đã nộp đơn xin phá sản.
Nghi vấn
Should the company become liable, what steps will they take?
Nếu công ty phải chịu trách nhiệm pháp lý, họ sẽ thực hiện những bước nào?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is liable for the damages caused by the faulty product.
Công ty chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại gây ra bởi sản phẩm bị lỗi.
Phủ định
Are they liable for the debt if they didn't sign the contract?
Họ có chịu trách nhiệm pháp lý cho khoản nợ nếu họ không ký hợp đồng không?
Nghi vấn
Is the CEO liable for the financial losses of the company?
Tổng giám đốc có chịu trách nhiệm pháp lý cho những tổn thất tài chính của công ty không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be being held liable for the damages caused by the accident.
Công ty sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý cho những thiệt hại gây ra bởi vụ tai nạn.
Phủ định
The company won't be being considered a liability in the long term after restructuring.
Công ty sẽ không còn bị coi là một gánh nặng trong dài hạn sau khi tái cấu trúc.
Nghi vấn
Will you be being held liable for your partner's debts?
Bạn có bị chịu trách nhiệm cho các khoản nợ của đối tác của bạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to consider environmental regulations a minor liability.
Công ty đã từng xem các quy định về môi trường là một trách nhiệm pháp lý nhỏ.
Phủ định
He didn't use to be liable for his brother's debts.
Anh ấy đã không phải chịu trách nhiệm cho các khoản nợ của anh trai mình.
Nghi vấn
Did you use to think that being liable was a good thing?
Bạn đã từng nghĩ rằng việc phải chịu trách nhiệm là một điều tốt đẹp sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)