(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent contractor
C1

independent contractor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà thầu độc lập người làm việc tự do (có hợp đồng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent contractor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức tự làm chủ, cung cấp dịch vụ cho một người hoặc tổ chức khác theo các điều khoản được quy định trong hợp đồng hoặc thỏa thuận, chứ không phải là một nhân viên.

Definition (English Meaning)

A self-employed person or entity that performs services for another person or entity according to terms specified in a contract or agreement, rather than as an employee.

Ví dụ Thực tế với 'Independent contractor'

  • "The company hired an independent contractor to redesign its website."

    "Công ty đã thuê một nhà thầu độc lập để thiết kế lại trang web của mình."

  • "The contract clearly defined his role as an independent contractor, not an employee."

    "Hợp đồng định nghĩa rõ ràng vai trò của anh ấy là một nhà thầu độc lập, không phải là một nhân viên."

  • "Independent contractors are responsible for paying their own self-employment taxes."

    "Các nhà thầu độc lập chịu trách nhiệm thanh toán các khoản thuế tự doanh của riêng họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent contractor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: independent contractor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

freelancer(người làm tự do)
self-employed person(người tự làm chủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee(nhân viên)

Từ liên quan (Related Words)

consultant(người tư vấn)
gig worker(người làm việc tự do ngắn hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Luật

Ghi chú Cách dùng 'Independent contractor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này rất quan trọng trong luật lao động và thuế. Điểm khác biệt chính giữa independent contractor và employee (nhân viên) là mức độ kiểm soát mà người thuê có đối với công việc được thực hiện. Independent contractors có nhiều quyền tự chủ hơn trong cách họ thực hiện công việc. Phân loại sai một người là independent contractor thay vì employee có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

* **as:** Sử dụng để chỉ vai trò hoặc tư cách. Ví dụ: 'He was hired as an independent contractor.' (Anh ấy được thuê với tư cách là một nhà thầu độc lập.)
* **for:** Sử dụng để chỉ người hoặc công ty mà nhà thầu độc lập làm việc cho. Ví dụ: 'She works as an independent contractor for several companies.' (Cô ấy làm việc với tư cách là một nhà thầu độc lập cho một vài công ty.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent contractor'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She works as an independent contractor for several different companies.
Cô ấy làm việc như một nhà thầu độc lập cho nhiều công ty khác nhau.
Phủ định
He is not an independent contractor; he is a full-time employee.
Anh ấy không phải là một nhà thầu độc lập; anh ấy là một nhân viên toàn thời gian.
Nghi vấn
Are you an independent contractor or a direct employee of the firm?
Bạn là một nhà thầu độc lập hay là một nhân viên trực tiếp của công ty?
(Vị trí vocab_tab4_inline)