(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consultant
C1

consultant

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia tư vấn người tư vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consultant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cung cấp lời khuyên chuyên môn cho một công ty hoặc tổ chức về một chủ đề cụ thể.

Definition (English Meaning)

A person who provides expert advice to a company or organization on a particular subject.

Ví dụ Thực tế với 'Consultant'

  • "The company hired a marketing consultant to improve their brand image."

    "Công ty đã thuê một chuyên gia tư vấn marketing để cải thiện hình ảnh thương hiệu của họ."

  • "She works as a freelance consultant in the field of finance."

    "Cô ấy làm việc như một chuyên gia tư vấn tự do trong lĩnh vực tài chính."

  • "The government used consultants to evaluate the project's feasibility."

    "Chính phủ đã sử dụng các chuyên gia tư vấn để đánh giá tính khả thi của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consultant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

advisor(cố vấn)
expert(chuyên gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

employee(nhân viên)

Từ liên quan (Related Words)

consulting(tư vấn)
expertise(chuyên môn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Consultant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Consultant thường là một chuyên gia có kinh nghiệm sâu rộng trong một lĩnh vực nhất định. Họ được thuê để cung cấp cái nhìn khách quan và giải pháp cho các vấn đề cụ thể. Khác với 'advisor' (người cố vấn), consultant thường có một hợp đồng cụ thể với thời hạn và mục tiêu rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for on

Consultant 'to' a company/organization: chỉ mối quan hệ làm việc. Consultant 'for' a company/organization: chỉ mục đích làm việc. Consultant 'on' a specific issue/project: chỉ lĩnh vực tư vấn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consultant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)