independent outcome
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent outcome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả không bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi bất kỳ biến số hoặc sự kiện nào khác; một sự kiện mà xác suất của nó không thay đổi bởi bất kỳ sự kiện nào khác.
Definition (English Meaning)
An outcome that is not affected or influenced by any other variable or event; an event whose probability is not changed by any other events.
Ví dụ Thực tế với 'Independent outcome'
-
"In probability theory, two events are independent if the occurrence of one does not affect the probability of the other, resulting in an independent outcome."
"Trong lý thuyết xác suất, hai sự kiện là độc lập nếu sự xảy ra của sự kiện này không ảnh hưởng đến xác suất của sự kiện kia, dẫn đến một kết quả độc lập."
-
"The coin flips were designed to be independent outcomes, so each flip had a 50% chance of being heads."
"Việc tung đồng xu được thiết kế để là các kết quả độc lập, vì vậy mỗi lần tung có 50% cơ hội là mặt ngửa."
-
"The researchers ensured that the experimental conditions created an independent outcome, free from external influences."
"Các nhà nghiên cứu đảm bảo rằng các điều kiện thử nghiệm tạo ra một kết quả độc lập, không bị ảnh hưởng từ bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Independent outcome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: independent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Independent outcome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong thống kê, khoa học và các lĩnh vực kinh tế. Nó nhấn mạnh tính độc lập của một kết quả, có nghĩa là nó xảy ra mà không phụ thuộc vào các yếu tố khác. Sự độc lập này rất quan trọng trong việc rút ra kết luận chính xác từ dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent outcome'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.