indestructible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indestructible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể bị phá hủy hoặc làm hỏng; rất mạnh.
Definition (English Meaning)
Not able to be destroyed or broken; very strong.
Ví dụ Thực tế với 'Indestructible'
-
"The toy is made of a virtually indestructible plastic."
"Đồ chơi này được làm từ một loại nhựa gần như không thể phá hủy."
-
"His spirit remained indestructible, even after years of imprisonment."
"Tinh thần của anh ấy vẫn không thể bị phá hủy, ngay cả sau nhiều năm bị cầm tù."
-
"Some bacteria are almost indestructible, even in extreme conditions."
"Một số vi khuẩn gần như không thể bị phá hủy, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indestructible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indestructible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indestructible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "indestructible" thường được dùng để miêu tả những vật thể hoặc khái niệm có độ bền cực cao, không bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài. Nó mạnh hơn các từ như "durable" (bền) hay "resilient" (kiên cường) vì ám chỉ khả năng không thể bị hủy hoại hoàn toàn. Cần phân biệt với "imperishable" (bất hủ), thường dùng cho những thứ không bị hư hỏng theo thời gian, nhất là thức ăn hoặc danh tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Indestructible *to* something: không thể bị phá hủy bởi tác động của cái gì đó. Indestructible *by* something: tương tự như trên, nhấn mạnh tác nhân gây phá hủy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indestructible'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next meteor shower arrives, scientists will have proven that the new shield is indestructible.
|
Vào thời điểm trận mưa sao băng tiếp theo đến, các nhà khoa học sẽ chứng minh rằng lá chắn mới là không thể phá hủy. |
| Phủ định |
By 2050, many people will not have believed that plastic was ever thought to be indestructible.
|
Đến năm 2050, nhiều người sẽ không còn tin rằng nhựa từng được cho là không thể phá hủy. |
| Nghi vấn |
Will they have considered the psychological impact of believing their leader is indestructible before they make him a god?
|
Liệu họ có cân nhắc tác động tâm lý của việc tin rằng nhà lãnh đạo của họ là bất khả xâm phạm trước khi họ phong ông ta làm thần không? |