(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperishable
C1

imperishable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất diệt bất hủ vĩnh cửu không phai mờ mãi mãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperishable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị hủy hoại; tồn tại vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

Not subject to decay; enduring forever.

Ví dụ Thực tế với 'Imperishable'

  • "His imperishable fame rests on his achievements in science."

    "Danh tiếng bất diệt của ông dựa trên những thành tựu trong khoa học."

  • "The artist sought to create an imperishable work of art."

    "Người nghệ sĩ đã tìm cách tạo ra một tác phẩm nghệ thuật bất hủ."

  • "The principles of justice are imperishable."

    "Các nguyên tắc công lý là bất diệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperishable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: imperishable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

everlasting(vĩnh cửu)
undying(bất diệt) eternal(vĩnh hằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

perishable(dễ hư hỏng)
mortal(tử vong)
transient(tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

immortality(sự bất tử)
legacy(di sản)
spirit(tinh thần, linh hồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Imperishable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'imperishable' thường được sử dụng để mô tả những thứ có giá trị vĩnh cửu, không bị thời gian làm phai mờ, như danh tiếng, linh hồn, hoặc các tác phẩm nghệ thuật vĩ đại. Nó mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong văn học, triết học hoặc tôn giáo. Phân biệt với 'immortal' (bất tử), 'imperishable' nhấn mạnh vào khả năng chống lại sự hủy hoại, trong khi 'immortal' nhấn mạnh vào sự sống vĩnh cửu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperishable'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although time passes, the artist's legacy remains imperishable in the hearts of his fans.
Mặc dù thời gian trôi qua, di sản của người nghệ sĩ vẫn còn sống mãi trong trái tim người hâm mộ.
Phủ định
Unless carefully preserved, memories are not imperishable, and they may fade over time.
Trừ khi được bảo quản cẩn thận, ký ức không phải là bất diệt và chúng có thể phai nhạt theo thời gian.
Nghi vấn
Is true love imperishable, even when faced with insurmountable challenges?
Liệu tình yêu đích thực có bất diệt, ngay cả khi đối mặt với những thử thách không thể vượt qua?
(Vị trí vocab_tab4_inline)