indigene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indigene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bản địa, người có nguồn gốc từ một vùng đất cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person indigenous to a particular place.
Ví dụ Thực tế với 'Indigene'
-
"The government is working to protect the rights of the indigenes."
"Chính phủ đang nỗ lực bảo vệ quyền của người bản địa."
-
"The museum features artifacts created by the indigenes of the region."
"Bảo tàng trưng bày các hiện vật do người bản địa của khu vực tạo ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indigene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indigene, indigenes
- Adjective: indigenous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indigene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indigene' nhấn mạnh nguồn gốc và sự gắn bó lâu đời của một người với một vùng đất, thường liên quan đến lịch sử và văn hóa. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận về quyền của người bản địa, bảo tồn văn hóa và các vấn đề liên quan đến sự chiếm đóng hoặc xâm lấn của các nhóm người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indigene of' được sử dụng để chỉ người bản địa của một địa điểm cụ thể. Ví dụ: 'an indigene of the Amazon'. 'Indigene from' có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn, và thường ngụ ý nguồn gốc xuất xứ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indigene'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They must respect the rights of indigenous people.
|
Họ phải tôn trọng quyền của người bản địa. |
| Phủ định |
The government shouldn't ignore the needs of the indigene communities.
|
Chính phủ không nên bỏ qua nhu cầu của các cộng đồng bản địa. |
| Nghi vấn |
Could the research team study the indigene culture thoroughly?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có thể nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa bản địa không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The preservation of indigenous cultures is crucial: it safeguards unique traditions, languages, and ways of life.
|
Việc bảo tồn các nền văn hóa bản địa là rất quan trọng: nó bảo vệ các truyền thống, ngôn ngữ và lối sống độc đáo. |
| Phủ định |
This policy isn't inclusive: it doesn't consider the rights of indigenous people.
|
Chính sách này không mang tính bao gồm: nó không xem xét quyền của người bản địa. |
| Nghi vấn |
Does the museum exhibit indigenous art: does it showcase the rich history and artistic expressions of native communities?
|
Bảo tàng có trưng bày nghệ thuật bản địa không: nó có giới thiệu lịch sử phong phú và những biểu hiện nghệ thuật của cộng đồng bản địa không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we protect the rainforest, the indigenous people will continue their traditional way of life.
|
Nếu chúng ta bảo vệ rừng nhiệt đới, người bản địa sẽ tiếp tục lối sống truyền thống của họ. |
| Phủ định |
If the government doesn't support indigenous communities, they won't be able to preserve their culture.
|
Nếu chính phủ không hỗ trợ các cộng đồng bản địa, họ sẽ không thể bảo tồn văn hóa của mình. |
| Nghi vấn |
Will the company respect the indigenous people's land rights if they start the mining project?
|
Liệu công ty có tôn trọng quyền sử dụng đất của người bản địa nếu họ bắt đầu dự án khai thác mỏ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Respect indigenous cultures around the world.
|
Tôn trọng các nền văn hóa bản địa trên khắp thế giới. |
| Phủ định |
Don't exploit indigenous lands for profit.
|
Đừng khai thác đất đai bản địa vì lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Do support the rights of indigenous people!
|
Hãy ủng hộ quyền của người bản địa! |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will implement new policies to protect the rights of the indigenes.
|
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới để bảo vệ quyền của người bản địa. |
| Phủ định |
They are not going to destroy the indigenous forests anymore.
|
Họ sẽ không phá hủy những khu rừng bản địa nữa. |
| Nghi vấn |
Will the indigenous people receive adequate support from the international community?
|
Liệu người bản địa có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng quốc tế không? |