indispensable attribute
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indispensable attribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyệt đối cần thiết hoặc yếu tố then chốt, không thể thiếu.
Definition (English Meaning)
Absolutely necessary or essential.
Ví dụ Thực tế với 'Indispensable attribute'
-
"A good sense of humor is indispensable to coping with stress."
"Một khiếu hài hước tốt là không thể thiếu để đối phó với căng thẳng."
-
"Honesty is an indispensable attribute for a politician."
"Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu đối với một chính trị gia."
-
"Teamwork is an indispensable attribute in this project."
"Làm việc nhóm là một thuộc tính không thể thiếu trong dự án này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indispensable attribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attribute
- Adjective: indispensable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indispensable attribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indispensable nhấn mạnh tính chất không thể thiếu, nếu thiếu sẽ gây ra vấn đề nghiêm trọng hoặc không thể đạt được mục tiêu. So với 'necessary', 'indispensable' mang tính chất mạnh mẽ hơn. 'Essential' tương đương về mức độ quan trọng nhưng đôi khi có thể thay thế bằng các lựa chọn khác, trong khi 'indispensable' gần như không thể thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indispensable to' dùng để chỉ ai/cái gì không thể thiếu đối với ai/cái gì. Ví dụ: "Honesty is indispensable to a good relationship." ('Indispensable for' cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng khi nói về mục đích hoặc kết quả. Ví dụ: "Education is indispensable for success.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indispensable attribute'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Honesty is an indispensable attribute for a successful leader.
|
Sự trung thực là một thuộc tính không thể thiếu đối với một nhà lãnh đạo thành công. |
| Phủ định |
Intelligence is not the only indispensable attribute for success; hard work also matters.
|
Thông minh không phải là thuộc tính không thể thiếu duy nhất để thành công; sự chăm chỉ cũng quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is empathy an indispensable attribute for a doctor?
|
Có phải sự đồng cảm là một thuộc tính không thể thiếu đối với một bác sĩ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Honesty is an indispensable attribute for a successful relationship.
|
Sự trung thực là một thuộc tính không thể thiếu cho một mối quan hệ thành công. |
| Phủ định |
Intelligence isn't always an indispensable attribute; sometimes hard work is more important.
|
Thông minh không phải lúc nào cũng là một thuộc tính không thể thiếu; đôi khi sự chăm chỉ quan trọng hơn. |
| Nghi vấn |
Is resilience an indispensable attribute for entrepreneurs?
|
Có phải khả năng phục hồi là một thuộc tính không thể thiếu cho các doanh nhân? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Honesty is an indispensable attribute for a leader, isn't it?
|
Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu đối với một nhà lãnh đạo, phải không? |
| Phủ định |
Having empathy isn't an indispensable attribute for that job, is it?
|
Có sự đồng cảm không phải là một phẩm chất không thể thiếu cho công việc đó, phải không? |
| Nghi vấn |
Being adaptable is an indispensable attribute in today's rapidly changing world, isn't it?
|
Khả năng thích ứng là một phẩm chất không thể thiếu trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay, phải không? |