(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indispensable
C1

indispensable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể thiếu thiết yếu vô cùng quan trọng cần thiết tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indispensable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt đối cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu.

Definition (English Meaning)

Absolutely necessary; essential.

Ví dụ Thực tế với 'Indispensable'

  • "A good dictionary is indispensable for learning a new language."

    "Một cuốn từ điển tốt là không thể thiếu khi học một ngôn ngữ mới."

  • "Reliable transportation is indispensable in modern society."

    "Giao thông vận tải đáng tin cậy là không thể thiếu trong xã hội hiện đại."

  • "Honesty is an indispensable quality in a leader."

    "Sự trung thực là một phẩm chất không thể thiếu ở một nhà lãnh đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indispensable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: indispensable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

essential(thiết yếu)
vital(sống còn)
crucial(quan trọng)
necessary(cần thiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

unnecessary(không cần thiết)
dispensable(có thể bỏ qua, không cần thiết)
optional(tùy chọn)
expendable(có thể thay thế)

Từ liên quan (Related Words)

integral(tích hợp, không thể tách rời)
requisite(cần thiết, bắt buộc)
fundamental(cơ bản, nền tảng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Indispensable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indispensable' nhấn mạnh tầm quan trọng đến mức không thể thiếu hoặc không thể thay thế. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có vai trò quan trọng trong việc đạt được một mục tiêu hoặc duy trì một hệ thống. Khác với 'necessary' (cần thiết), 'indispensable' mang sắc thái mạnh hơn về sự không thể thiếu. So sánh với 'vital' (sống còn), 'indispensable' tập trung vào sự cần thiết cho chức năng hoặc thành công hơn là sự sống còn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'Indispensable to': Cần thiết cho ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: "This tool is indispensable to our success." ('Indispensable for': Cần thiết cho mục đích gì đó. Ví dụ: "This information is indispensable for making informed decisions.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indispensable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, clean water is indispensable for human survival!
Ồ, nước sạch là không thể thiếu cho sự sống còn của con người!
Phủ định
Alas, modern technology isn't indispensable for happiness, some might argue!
Than ôi, công nghệ hiện đại không phải là không thể thiếu cho hạnh phúc, một số người có thể tranh luận!
Nghi vấn
Gosh, is a good education indispensable for success in today's world?
Trời ơi, có phải một nền giáo dục tốt là không thể thiếu cho sự thành công trong thế giới ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)