individualize
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individualize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cá nhân hóa; làm cho cái gì đó phù hợp với nhu cầu của một cá nhân cụ thể.
Definition (English Meaning)
To make something suitable for the needs of a particular person.
Ví dụ Thực tế với 'Individualize'
-
"The school system tries to individualize instruction as much as possible."
"Hệ thống trường học cố gắng cá nhân hóa việc giảng dạy càng nhiều càng tốt."
-
"We individualize our products to meet specific customer requirements."
"Chúng tôi cá nhân hóa sản phẩm của mình để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng."
-
"The software allows users to individualize their settings."
"Phần mềm cho phép người dùng cá nhân hóa cài đặt của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individualize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: individualize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individualize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "individualize" nhấn mạnh quá trình điều chỉnh, tùy biến một cái gì đó (ví dụ: kế hoạch, sản phẩm, dịch vụ) để đáp ứng nhu cầu hoặc sở thích riêng biệt của từng cá nhân. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục (cá nhân hóa chương trình học), quản lý (cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng), và công nghệ (cá nhân hóa giao diện người dùng). So với "customize" (tùy chỉnh), "individualize" có xu hướng mang ý nghĩa sâu sắc và phức tạp hơn, liên quan đến việc hiểu rõ nhu cầu cá nhân và điều chỉnh toàn diện để đáp ứng những nhu cầu đó. Ví dụ, "customize" một chiếc xe hơi có thể chỉ đơn giản là chọn màu sơn, trong khi "individualize" một chương trình học có thể bao gồm việc thay đổi nội dung, phương pháp giảng dạy và đánh giá để phù hợp với phong cách học tập của từng học sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"individualize for": thường được sử dụng khi chỉ rõ đối tượng hưởng lợi từ việc cá nhân hóa. Ví dụ: 'The training program was individualized for each employee.' ("Chương trình đào tạo được cá nhân hóa cho từng nhân viên.")
"individualize to": ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ mục đích hoặc kết quả của việc cá nhân hóa. Ví dụ: 'We need to individualize the service to their specific needs.' ("Chúng ta cần cá nhân hóa dịch vụ để phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individualize'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a teacher, I would individualize my teaching methods to suit each student's needs.
|
Nếu tôi là một giáo viên, tôi sẽ cá nhân hóa phương pháp giảng dạy của mình để phù hợp với nhu cầu của từng học sinh. |
| Phủ định |
If the curriculum weren't so rigid, teachers wouldn't be unable to individualize learning plans for their students.
|
Nếu chương trình học không quá cứng nhắc, giáo viên sẽ không bị hạn chế trong việc cá nhân hóa kế hoạch học tập cho học sinh của họ. |
| Nghi vấn |
Would teachers individualize their approach if they had more resources?
|
Liệu giáo viên có cá nhân hóa phương pháp tiếp cận của họ nếu họ có nhiều nguồn lực hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Each lesson is individualized to meet the specific needs of the students.
|
Mỗi bài học được cá nhân hóa để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của học sinh. |
| Phủ định |
The standard curriculum is not individualized for students with learning disabilities.
|
Chương trình giảng dạy tiêu chuẩn không được cá nhân hóa cho học sinh khuyết tật học tập. |
| Nghi vấn |
Can the learning experience be individualized for each child?
|
Liệu trải nghiệm học tập có thể được cá nhân hóa cho từng đứa trẻ không? |