individualized interaction
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individualized interaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tương tác được điều chỉnh hoặc tùy chỉnh để đáp ứng các nhu cầu, sở thích hoặc đặc điểm cụ thể của một cá nhân.
Definition (English Meaning)
An interaction that is tailored or customized to meet the specific needs, preferences, or characteristics of an individual.
Ví dụ Thực tế với 'Individualized interaction'
-
"The software provides individualized interaction based on each user's learning style."
"Phần mềm cung cấp tương tác cá nhân hóa dựa trên phong cách học tập của từng người dùng."
-
"The therapy session involved individualized interaction to address the patient's specific needs."
"Buổi trị liệu bao gồm tương tác cá nhân hóa để giải quyết các nhu cầu cụ thể của bệnh nhân."
-
"AI can facilitate individualized interaction in online learning environments."
"AI có thể tạo điều kiện thuận lợi cho tương tác cá nhân hóa trong môi trường học tập trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individualized interaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: interaction
- Adjective: individualized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individualized interaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, tâm lý học, công nghệ và tiếp thị để mô tả các phương pháp tiếp cận được cá nhân hóa. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét sự khác biệt cá nhân trong quá trình tương tác. Khác với 'generic interaction' là tương tác chung chung, không tính đến đặc điểm riêng của từng cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' thường được sử dụng để chỉ đối tượng tương tác. Ví dụ: 'individualized interaction with the student'. 'Through' thường được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc phương pháp tương tác. Ví dụ: 'individualized interaction through online platforms'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individualized interaction'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference ends, the professor will have provided individualized interaction to each student.
|
Đến khi hội nghị kết thúc, giáo sư sẽ đã cung cấp sự tương tác cá nhân hóa cho từng sinh viên. |
| Phủ định |
She won't have experienced truly individualized interaction, even after completing the course.
|
Cô ấy sẽ không được trải nghiệm sự tương tác cá nhân hóa thực sự, ngay cả sau khi hoàn thành khóa học. |
| Nghi vấn |
Will the AI tutor have facilitated individualized interaction effectively by the end of the semester?
|
Liệu gia sư AI có tạo điều kiện cho sự tương tác cá nhân hóa một cách hiệu quả vào cuối học kỳ không? |