indolent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indolent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lười biếng, uể oải, không muốn hoạt động hoặc gắng sức.
Definition (English Meaning)
Wanting to avoid activity or exertion; lazy.
Ví dụ Thực tế với 'Indolent'
-
"The indolent student failed all of his classes."
"Cậu sinh viên lười biếng đó trượt tất cả các môn học."
-
"His indolent ways frustrated his colleagues."
"Cách làm việc lười biếng của anh ấy khiến các đồng nghiệp bực bội."
-
"The hot summer afternoon made everyone feel indolent."
"Buổi chiều hè nóng nực khiến ai cũng cảm thấy uể oải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indolent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indolent
- Adverb: indolently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indolent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indolent' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng đến mức gây ảnh hưởng xấu đến công việc hoặc cuộc sống. Nó khác với 'lazy' ở chỗ 'indolent' mang tính trang trọng và ít thông dụng hơn trong văn nói hàng ngày. 'Indolent' cũng có thể ngụ ý một sự thờ ơ, thiếu quan tâm đến trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indolent'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the student was indolent and failed the exam.
|
Ôi chao, học sinh đó lười biếng và trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
Well, she wasn't indolently wasting time; she was actually studying hard.
|
Chà, cô ấy không lãng phí thời gian một cách lười biếng; cô ấy thực sự đang học hành chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Oh, was he indolent, or did he simply lack the resources to succeed?
|
Ồ, anh ta lười biếng hay chỉ đơn giản là thiếu nguồn lực để thành công? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he feels indolent, he skips his morning exercise.
|
Nếu anh ấy cảm thấy uể oải, anh ấy bỏ qua bài tập buổi sáng của mình. |
| Phủ định |
When a student is indolent, they don't usually get good grades.
|
Khi một học sinh lười biếng, họ thường không đạt điểm cao. |
| Nghi vấn |
If someone is indolent, do they still get paid?
|
Nếu một người lười biếng, họ có còn được trả lương không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be indolent no longer; seize the day!
|
Đừng lười biếng nữa; hãy nắm bắt lấy ngày hôm nay! |
| Phủ định |
Don't act indolently; show some initiative!
|
Đừng hành động một cách lười biếng; hãy thể hiện một chút sáng kiến! |
| Nghi vấn |
Do be indolent now and then. A bit of rest is beneficial.
|
Hãy lười biếng thỉnh thoảng. Một chút nghỉ ngơi có lợi. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He approached his work indolently, causing numerous errors.
|
Anh ta tiếp cận công việc một cách uể oải, gây ra nhiều lỗi. |
| Phủ định |
Hardly had he begun the project than he indolently abandoned it.
|
Anh ta vừa mới bắt đầu dự án thì đã uể oải từ bỏ nó. |
| Nghi vấn |
Should he be indolent again, will he face consequences?
|
Nếu anh ta lại lười biếng, anh ta sẽ phải đối mặt với hậu quả chứ? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be so indolent that he never helped with the chores.
|
Anh ấy từng lười biếng đến nỗi không bao giờ giúp việc nhà. |
| Phủ định |
She didn't use to be so indolent; she was always very active.
|
Cô ấy đã từng không lười biếng như vậy; cô ấy luôn rất năng động. |
| Nghi vấn |
Did he use to spend his days indolently lounging around?
|
Anh ấy đã từng dành cả ngày lười biếng nằm dài xung quanh sao? |