(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indolent
C1

indolent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lười biếng uể oải nhác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indolent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lười biếng, uể oải, không muốn hoạt động hoặc gắng sức.

Definition (English Meaning)

Wanting to avoid activity or exertion; lazy.

Ví dụ Thực tế với 'Indolent'

  • "The indolent student failed all of his classes."

    "Cậu sinh viên lười biếng đó trượt tất cả các môn học."

  • "His indolent ways frustrated his colleagues."

    "Cách làm việc lười biếng của anh ấy khiến các đồng nghiệp bực bội."

  • "The hot summer afternoon made everyone feel indolent."

    "Buổi chiều hè nóng nực khiến ai cũng cảm thấy uể oải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indolent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lazy(lười biếng)
slothful(uể oải, chậm chạp)
lethargic(bơ phờ, thiếu sức sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

industrious(chăm chỉ, siêng năng)
diligent(cần cù)
active(năng động)

Từ liên quan (Related Words)

apathy(sự thờ ơ)
procrastination(sự trì hoãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Indolent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indolent' thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng đến mức gây ảnh hưởng xấu đến công việc hoặc cuộc sống. Nó khác với 'lazy' ở chỗ 'indolent' mang tính trang trọng và ít thông dụng hơn trong văn nói hàng ngày. 'Indolent' cũng có thể ngụ ý một sự thờ ơ, thiếu quan tâm đến trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indolent'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the student was indolent and failed the exam.
Ôi chao, học sinh đó lười biếng và trượt kỳ thi.
Phủ định
Well, she wasn't indolently wasting time; she was actually studying hard.
Chà, cô ấy không lãng phí thời gian một cách lười biếng; cô ấy thực sự đang học hành chăm chỉ.
Nghi vấn
Oh, was he indolent, or did he simply lack the resources to succeed?
Ồ, anh ta lười biếng hay chỉ đơn giản là thiếu nguồn lực để thành công?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he feels indolent, he skips his morning exercise.
Nếu anh ấy cảm thấy uể oải, anh ấy bỏ qua bài tập buổi sáng của mình.
Phủ định
When a student is indolent, they don't usually get good grades.
Khi một học sinh lười biếng, họ thường không đạt điểm cao.
Nghi vấn
If someone is indolent, do they still get paid?
Nếu một người lười biếng, họ có còn được trả lương không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be indolent no longer; seize the day!
Đừng lười biếng nữa; hãy nắm bắt lấy ngày hôm nay!
Phủ định
Don't act indolently; show some initiative!
Đừng hành động một cách lười biếng; hãy thể hiện một chút sáng kiến!
Nghi vấn
Do be indolent now and then. A bit of rest is beneficial.
Hãy lười biếng thỉnh thoảng. Một chút nghỉ ngơi có lợi.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He approached his work indolently, causing numerous errors.
Anh ta tiếp cận công việc một cách uể oải, gây ra nhiều lỗi.
Phủ định
Hardly had he begun the project than he indolently abandoned it.
Anh ta vừa mới bắt đầu dự án thì đã uể oải từ bỏ nó.
Nghi vấn
Should he be indolent again, will he face consequences?
Nếu anh ta lại lười biếng, anh ta sẽ phải đối mặt với hậu quả chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be so indolent that he never helped with the chores.
Anh ấy từng lười biếng đến nỗi không bao giờ giúp việc nhà.
Phủ định
She didn't use to be so indolent; she was always very active.
Cô ấy đã từng không lười biếng như vậy; cô ấy luôn rất năng động.
Nghi vấn
Did he use to spend his days indolently lounging around?
Anh ấy đã từng dành cả ngày lười biếng nằm dài xung quanh sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)