indolently
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indolently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách lười biếng hoặc nhàn rỗi; tránh sự gắng sức.
Definition (English Meaning)
In a lazy or idle manner; avoiding exertion.
Ví dụ Thực tế với 'Indolently'
-
"He sat indolently by the pool, doing nothing."
"Anh ta ngồi lười biếng bên hồ bơi, chẳng làm gì cả."
-
"The cat stretched indolently in the sun."
"Con mèo duỗi mình lười biếng dưới ánh nắng mặt trời."
-
"She indolently flipped through the pages of a magazine."
"Cô ấy lười biếng lật qua các trang của một tạp chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indolently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indolently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indolently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indolently' diễn tả hành động được thực hiện một cách uể oải, chậm chạp và thiếu nhiệt tình. Nó thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lười biếng thái quá và thiếu động lực. So với 'lazily', 'indolently' có sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh sự thụ động hơn là chỉ đơn thuần là không thích làm việc. Ví dụ, 'He lazily watched TV' chỉ đơn giản là anh ta xem TV trong khi lẽ ra nên làm việc khác, trong khi 'He indolently ignored the task at hand' nhấn mạnh rằng anh ta đã cố tình tránh né trách nhiệm một cách lười biếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indolently'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He usually does his homework indolently.
|
Anh ấy thường làm bài tập về nhà một cách uể oải. |
| Phủ định |
Only indolently did he approach the challenging task.
|
Chỉ một cách uể oải anh ta mới tiếp cận nhiệm vụ khó khăn. |
| Nghi vấn |
Does she often behave indolently during team projects?
|
Cô ấy có thường hành xử một cách uể oải trong các dự án nhóm không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had spent the entire afternoon indolently lounging by the pool.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã dành cả buổi chiều lười biếng nằm dài bên hồ bơi. |
| Phủ định |
He told me that he didn't indolently approach the project; he worked on it diligently.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tiếp cận dự án một cách lười biếng; anh ấy đã làm việc đó một cách siêng năng. |
| Nghi vấn |
She asked if he had spent his vacation indolently.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có dành kỳ nghỉ của mình một cách lười biếng không. |