(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ induct
C1

induct

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bổ nhiệm kết nạp giới thiệu (vào vị trí/tổ chức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Induct'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bổ nhiệm hoặc giới thiệu ai đó một cách chính thức vào một vị trí hoặc tổ chức.

Definition (English Meaning)

To admit (someone) formally to a post or organization.

Ví dụ Thực tế với 'Induct'

  • "He was inducted into the Hall of Fame."

    "Ông ấy đã được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng."

  • "She was inducted as a member of the society."

    "Cô ấy đã được kết nạp làm thành viên của hội."

  • "Several new members were inducted into the club last night."

    "Một số thành viên mới đã được kết nạp vào câu lạc bộ tối qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Induct'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: induct
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

install(bổ nhiệm)
initiate(khởi xướng, kết nạp)
enroll(kết nạp, ghi danh)

Trái nghĩa (Antonyms)

expel(đuổi)
dismiss(sa thải, giải tán)

Từ liên quan (Related Words)

ceremony(buổi lễ)
oath(lời tuyên thệ)
membership(tư cách thành viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Induct'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'induct' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, như bổ nhiệm vào một chức vụ quan trọng, kết nạp vào một hội danh dự, hoặc giới thiệu vào một lĩnh vực chuyên môn. Nó khác với 'introduce' ở chỗ 'induct' mang tính chính thức và thường liên quan đến một nghi lễ hoặc thủ tục cụ thể. So với 'enroll', 'induct' nhấn mạnh sự công nhận và vinh danh hơn là chỉ đơn thuần ghi danh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into as

Khi đi với 'into', nó chỉ sự gia nhập vào một tổ chức hoặc nhóm. Ví dụ: 'He was inducted into the army.' Khi đi với 'as', nó chỉ vai trò hoặc vị trí mà người đó được bổ nhiệm. Ví dụ: 'She was inducted as president of the club.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Induct'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization will induct new members after they complete the training program.
Tổ chức sẽ kết nạp thành viên mới sau khi họ hoàn thành chương trình đào tạo.
Phủ định
They won't induct anyone into the hall of fame unless they have met all the requirements.
Họ sẽ không vinh danh bất kỳ ai vào sảnh danh vọng trừ khi họ đáp ứng tất cả các yêu cầu.
Nghi vấn
Will they induct her into the society because she has made significant contributions?
Họ sẽ kết nạp cô ấy vào hội vì cô ấy đã có những đóng góp đáng kể chứ?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the committee had nominated her, the society would have inducted her as an honorary member.
Nếu ủy ban đã đề cử cô ấy, hiệp hội đã kết nạp cô ấy làm thành viên danh dự.
Phủ định
If he hadn't met all the requirements, the organization wouldn't have inducted him into the hall of fame.
Nếu anh ấy không đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu, tổ chức đã không đưa anh ấy vào sảnh danh vọng.
Nghi vấn
Would they have inducted him as president if he had not secured enough votes?
Họ có bầu anh ấy làm chủ tịch không nếu anh ấy không giành đủ số phiếu bầu?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will induct him into the hall of fame next year.
Họ sẽ vinh danh anh ấy vào sảnh danh vọng vào năm tới.
Phủ định
She does not want to be inducted into any secret societies.
Cô ấy không muốn được kết nạp vào bất kỳ hội kín nào.
Nghi vấn
Will the new members be inducted this week?
Các thành viên mới sẽ được kết nạp vào tuần này chứ?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university will be inducting new students into the honor society next week.
Trường đại học sẽ kết nạp sinh viên mới vào hội danh dự vào tuần tới.
Phủ định
They won't be inducting anyone else this year due to budget constraints.
Họ sẽ không kết nạp thêm ai trong năm nay do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will they be inducting her into the hall of fame next month?
Liệu họ có kết nạp cô ấy vào đại sảnh danh vọng vào tháng tới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The club inducted five new members last year.
Câu lạc bộ đã kết nạp năm thành viên mới vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't induct her into the society because she lacked experience.
Họ đã không kết nạp cô ấy vào hội vì cô ấy thiếu kinh nghiệm.
Nghi vấn
Did the university induct him as an honorary professor?
Trường đại học có kết nạp ông ấy làm giáo sư danh dự không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)