induct
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Induct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bổ nhiệm hoặc giới thiệu ai đó một cách chính thức vào một vị trí hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
To admit (someone) formally to a post or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Induct'
-
"He was inducted into the Hall of Fame."
"Ông ấy đã được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng."
-
"She was inducted as a member of the society."
"Cô ấy đã được kết nạp làm thành viên của hội."
-
"Several new members were inducted into the club last night."
"Một số thành viên mới đã được kết nạp vào câu lạc bộ tối qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Induct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: induct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Induct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'induct' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức, như bổ nhiệm vào một chức vụ quan trọng, kết nạp vào một hội danh dự, hoặc giới thiệu vào một lĩnh vực chuyên môn. Nó khác với 'introduce' ở chỗ 'induct' mang tính chính thức và thường liên quan đến một nghi lễ hoặc thủ tục cụ thể. So với 'enroll', 'induct' nhấn mạnh sự công nhận và vinh danh hơn là chỉ đơn thuần ghi danh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'into', nó chỉ sự gia nhập vào một tổ chức hoặc nhóm. Ví dụ: 'He was inducted into the army.' Khi đi với 'as', nó chỉ vai trò hoặc vị trí mà người đó được bổ nhiệm. Ví dụ: 'She was inducted as president of the club.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Induct'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organization will induct new members after they complete the training program.
|
Tổ chức sẽ kết nạp thành viên mới sau khi họ hoàn thành chương trình đào tạo. |
| Phủ định |
They won't induct anyone into the hall of fame unless they have met all the requirements.
|
Họ sẽ không vinh danh bất kỳ ai vào sảnh danh vọng trừ khi họ đáp ứng tất cả các yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Will they induct her into the society because she has made significant contributions?
|
Họ sẽ kết nạp cô ấy vào hội vì cô ấy đã có những đóng góp đáng kể chứ? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the committee had nominated her, the society would have inducted her as an honorary member.
|
Nếu ủy ban đã đề cử cô ấy, hiệp hội đã kết nạp cô ấy làm thành viên danh dự. |
| Phủ định |
If he hadn't met all the requirements, the organization wouldn't have inducted him into the hall of fame.
|
Nếu anh ấy không đáp ứng đủ tất cả các yêu cầu, tổ chức đã không đưa anh ấy vào sảnh danh vọng. |
| Nghi vấn |
Would they have inducted him as president if he had not secured enough votes?
|
Họ có bầu anh ấy làm chủ tịch không nếu anh ấy không giành đủ số phiếu bầu? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will induct him into the hall of fame next year.
|
Họ sẽ vinh danh anh ấy vào sảnh danh vọng vào năm tới. |
| Phủ định |
She does not want to be inducted into any secret societies.
|
Cô ấy không muốn được kết nạp vào bất kỳ hội kín nào. |
| Nghi vấn |
Will the new members be inducted this week?
|
Các thành viên mới sẽ được kết nạp vào tuần này chứ? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university will be inducting new students into the honor society next week.
|
Trường đại học sẽ kết nạp sinh viên mới vào hội danh dự vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be inducting anyone else this year due to budget constraints.
|
Họ sẽ không kết nạp thêm ai trong năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will they be inducting her into the hall of fame next month?
|
Liệu họ có kết nạp cô ấy vào đại sảnh danh vọng vào tháng tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The club inducted five new members last year.
|
Câu lạc bộ đã kết nạp năm thành viên mới vào năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't induct her into the society because she lacked experience.
|
Họ đã không kết nạp cô ấy vào hội vì cô ấy thiếu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Did the university induct him as an honorary professor?
|
Trường đại học có kết nạp ông ấy làm giáo sư danh dự không? |