expel
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trục xuất (ai đó) khỏi một nơi hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
To force (someone) to leave a place or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Expel'
-
"The student was expelled from school for cheating."
"Học sinh đó bị đuổi khỏi trường vì gian lận."
-
"The country expelled the foreign diplomats."
"Đất nước đã trục xuất các nhà ngoại giao nước ngoài."
-
"The machine expelled the faulty product."
"Cỗ máy đã loại bỏ sản phẩm bị lỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'expel' mang nghĩa chính thức và thường nghiêm trọng hơn so với các từ như 'kick out' hoặc 'throw out'. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh trường học, câu lạc bộ, hoặc quốc gia. 'Expel' nhấn mạnh việc loại bỏ ai đó một cách chính thức và thường là do vi phạm các quy tắc hoặc luật lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Expel from' được dùng để chỉ nơi hoặc tổ chức mà ai đó bị trục xuất khỏi. Ví dụ: 'He was expelled from school.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.