industrial relations
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Industrial relations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mối quan hệ giữa ban quản lý và người lao động trong ngành công nghiệp.
Definition (English Meaning)
The relationship between management and workers in industry.
Ví dụ Thực tế với 'Industrial relations'
-
"Good industrial relations are essential for a productive workforce."
"Quan hệ lao động tốt là điều cần thiết cho một lực lượng lao động năng suất."
-
"The company has a strong commitment to fostering positive industrial relations."
"Công ty có cam kết mạnh mẽ trong việc thúc đẩy quan hệ lao động tích cực."
-
"The course covers various aspects of industrial relations, including conflict resolution and negotiation."
"Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh của quan hệ lao động, bao gồm giải quyết xung đột và đàm phán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Industrial relations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: industrial relations
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Industrial relations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'industrial relations' bao hàm một phạm vi rộng hơn so với 'labor relations' (quan hệ lao động). Nó không chỉ đề cập đến các vấn đề về hợp đồng lao động và đàm phán tập thể mà còn bao gồm các khía cạnh rộng hơn về quản lý nguồn nhân lực, chính sách công liên quan đến lao động, và các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động. 'Labor relations' thường tập trung hơn vào các thỏa thuận, tranh chấp, và luật lệ trực tiếp liên quan đến công việc và điều kiện làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* Industrial relations *in* the manufacturing sector (trong lĩnh vực sản xuất)
* Industrial relations *within* a company (trong một công ty)
* Aspects *of* industrial relations (các khía cạnh của quan hệ công nghiệp)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Industrial relations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.