collective bargaining
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collective bargaining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thương lượng tập thể là quá trình đàm phán về tiền lương và các điều kiện làm việc khác giữa một tổ chức đại diện cho người lao động và người sử dụng lao động.
Definition (English Meaning)
Negotiation of wages and other conditions of employment by an organized body of employees.
Ví dụ Thực tế với 'Collective bargaining'
-
"The union is engaged in collective bargaining with the company to improve wages and benefits."
"Công đoàn đang tham gia vào thương lượng tập thể với công ty để cải thiện tiền lương và phúc lợi."
-
"Collective bargaining is a key component of a strong labor movement."
"Thương lượng tập thể là một thành phần quan trọng của một phong trào lao động mạnh mẽ."
-
"The results of collective bargaining can significantly impact workers' lives."
"Kết quả của thương lượng tập thể có thể tác động đáng kể đến cuộc sống của người lao động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Collective bargaining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: collective bargaining
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Collective bargaining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thương lượng tập thể là một quá trình quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi của người lao động và tạo ra một môi trường làm việc công bằng. Nó khác với đàm phán cá nhân, nơi mỗi người lao động tự thương lượng với người sử dụng lao động. Thương lượng tập thể cho phép người lao động có sức mạnh đàm phán lớn hơn thông qua sự đoàn kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in collective bargaining’ thường đề cập đến sự tham gia hoặc tiến trình trong thương lượng tập thể. ‘on collective bargaining’ thường đề cập đến các vấn đề được thảo luận trong thương lượng tập thể. ‘for collective bargaining’ thường đề cập đến mục đích hoặc lý do của thương lượng tập thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Collective bargaining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.