ineffable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể diễn tả bằng lời; quá lớn lao hoặc cực độ để có thể diễn tả hoặc mô tả bằng lời.
Definition (English Meaning)
Too great or extreme to be expressed or described in words.
Ví dụ Thực tế với 'Ineffable'
-
"The beauty of the sunset was ineffable."
"Vẻ đẹp của buổi hoàng hôn thật không thể diễn tả bằng lời."
-
"The ineffable mystery of the universe."
"Sự huyền bí không thể diễn tả của vũ trụ."
-
"She experienced an ineffable sense of peace."
"Cô ấy trải qua một cảm giác bình yên không thể diễn tả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ineffable
- Adverb: ineffably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ineffable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ineffable' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc phẩm chất vượt quá khả năng diễn đạt thông thường của ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh sự hạn chế của ngôn ngữ trong việc truyền tải những điều sâu sắc hoặc thiêng liêng. Khác với 'indescribable' (không thể tả được), 'ineffable' mang ý nghĩa trang trọng và thường liên quan đến những điều trừu tượng, thiêng liêng hoặc gây cảm xúc mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffable'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty of the sunset expressed itself ineffably.
|
Vẻ đẹp của hoàng hôn tự diễn tả một cách không diễn tả được. |
| Phủ định |
She didn't feel ineffably sad, but just a little bit disappointed.
|
Cô ấy không cảm thấy buồn khôn tả, mà chỉ hơi thất vọng một chút. |
| Nghi vấn |
Did the music move you ineffably?
|
Âm nhạc có khiến bạn cảm động khôn tả không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beauty of the sunset was ineffable; everyone felt its profound impact.
|
Vẻ đẹp của hoàng hôn thật khôn tả; mọi người đều cảm nhận được tác động sâu sắc của nó. |
| Phủ định |
His grief wasn't ineffable; everyone could see how deeply he was hurting.
|
Nỗi đau của anh ấy không phải là không thể diễn tả; mọi người đều có thể thấy anh ấy đau khổ đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Was the experience truly ineffable, or could you find words to describe it?
|
Trải nghiệm đó có thực sự khôn tả không, hay bạn có thể tìm thấy từ ngữ để mô tả nó? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunset, an ineffable masterpiece of color, painted the sky with breathtaking beauty.
|
Hoàng hôn, một kiệt tác ineffable của màu sắc, vẽ lên bầu trời một vẻ đẹp đến nghẹt thở. |
| Phủ định |
His grief, though deeply felt, was not ineffably expressed, but rather conveyed through simple words and gestures.
|
Nỗi đau của anh ấy, mặc dù cảm nhận sâu sắc, không được diễn tả một cách ineffably, mà được truyền đạt qua những lời nói và cử chỉ đơn giản. |
| Nghi vấn |
Is the experience, truly ineffable, beyond our capacity to describe or comprehend?
|
Phải chăng trải nghiệm này, thực sự là ineffable, vượt quá khả năng mô tả hay hiểu biết của chúng ta? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I truly understood the universe, I could describe its beauty, however, its wonder is ineffable.
|
Nếu tôi thực sự hiểu vũ trụ, tôi có thể mô tả vẻ đẹp của nó, tuy nhiên, sự kỳ diệu của nó là không thể diễn tả được. |
| Phủ định |
If I hadn't experienced such profound joy, I wouldn't know the ineffable sadness of losing it.
|
Nếu tôi chưa từng trải qua niềm vui sâu sắc như vậy, tôi sẽ không biết nỗi buồn khôn tả khi mất nó. |
| Nghi vấn |
Would you feel this ineffably moved if you had witnessed the same sunset?
|
Bạn có cảm thấy xúc động khôn tả như vậy nếu bạn đã chứng kiến cùng một cảnh hoàng hôn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the sunset paints the sky with hues words cannot capture, the feeling is ineffable.
|
Nếu hoàng hôn vẽ bầu trời bằng những sắc thái mà ngôn từ không thể diễn tả, thì cảm giác đó là không thể diễn tả bằng lời. |
| Phủ định |
When someone experiences true love, they don't always describe it, because the feeling is not ineffably explained.
|
Khi ai đó trải nghiệm tình yêu đích thực, họ không phải lúc nào cũng mô tả nó, bởi vì cảm giác đó không được giải thích một cách không thể diễn tả bằng lời. |
| Nghi vấn |
If a piece of art evokes a sense of profound beauty, does it leave you wondering if the experience is ineffable?
|
Nếu một tác phẩm nghệ thuật gợi lên một cảm giác về vẻ đẹp sâu sắc, nó có khiến bạn tự hỏi liệu trải nghiệm đó có phải là không thể diễn tả bằng lời không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author's attempt to capture the ineffable beauty of the sunset was admirable.
|
Nỗ lực của tác giả để nắm bắt vẻ đẹp không diễn tả được của hoàng hôn thật đáng ngưỡng mộ. |
| Phủ định |
The critic's review didn't capture the poem's ineffable quality; it felt flat.
|
Bài đánh giá của nhà phê bình đã không nắm bắt được phẩm chất không thể diễn tả của bài thơ; nó có vẻ nhạt nhẽo. |
| Nghi vấn |
Is it possible that Shakespeare's plays contain some ineffable truths about the human condition?
|
Có thể nào các vở kịch của Shakespeare chứa đựng một số chân lý không thể diễn tả về thân phận con người không? |