(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ineffable
C2

ineffable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó diễn tả thành lời không thể tả xiết không thể diễn đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ineffable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể diễn tả bằng lời; quá lớn lao hoặc cực độ để có thể diễn tả hoặc mô tả bằng lời.

Definition (English Meaning)

Too great or extreme to be expressed or described in words.

Ví dụ Thực tế với 'Ineffable'

  • "The beauty of the sunset was ineffable."

    "Vẻ đẹp của buổi hoàng hôn thật không thể diễn tả bằng lời."

  • "The ineffable mystery of the universe."

    "Sự huyền bí không thể diễn tả của vũ trụ."

  • "She experienced an ineffable sense of peace."

    "Cô ấy trải qua một cảm giác bình yên không thể diễn tả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ineffable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ineffable
  • Adverb: ineffably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indescribable(không thể tả được)
unutterable(không thể thốt nên lời)
unspeakable(không thể nói được)

Trái nghĩa (Antonyms)

definable(có thể định nghĩa được)
expressible(có thể diễn tả được)

Từ liên quan (Related Words)

sublime(cao thượng, tuyệt diệu)
transcendent(vượt trội, siêu việt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Ineffable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ineffable' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, cảm xúc hoặc phẩm chất vượt quá khả năng diễn đạt thông thường của ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh sự hạn chế của ngôn ngữ trong việc truyền tải những điều sâu sắc hoặc thiêng liêng. Khác với 'indescribable' (không thể tả được), 'ineffable' mang ý nghĩa trang trọng và thường liên quan đến những điều trừu tượng, thiêng liêng hoặc gây cảm xúc mạnh mẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ineffable'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beauty of the sunset expressed itself ineffably.
Vẻ đẹp của hoàng hôn tự diễn tả một cách không diễn tả được.
Phủ định
She didn't feel ineffably sad, but just a little bit disappointed.
Cô ấy không cảm thấy buồn khôn tả, mà chỉ hơi thất vọng một chút.
Nghi vấn
Did the music move you ineffably?
Âm nhạc có khiến bạn cảm động khôn tả không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The beauty of the sunset was ineffable; everyone felt its profound impact.
Vẻ đẹp của hoàng hôn thật khôn tả; mọi người đều cảm nhận được tác động sâu sắc của nó.
Phủ định
His grief wasn't ineffable; everyone could see how deeply he was hurting.
Nỗi đau của anh ấy không phải là không thể diễn tả; mọi người đều có thể thấy anh ấy đau khổ đến mức nào.
Nghi vấn
Was the experience truly ineffable, or could you find words to describe it?
Trải nghiệm đó có thực sự khôn tả không, hay bạn có thể tìm thấy từ ngữ để mô tả nó?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunset, an ineffable masterpiece of color, painted the sky with breathtaking beauty.
Hoàng hôn, một kiệt tác ineffable của màu sắc, vẽ lên bầu trời một vẻ đẹp đến nghẹt thở.
Phủ định
His grief, though deeply felt, was not ineffably expressed, but rather conveyed through simple words and gestures.
Nỗi đau của anh ấy, mặc dù cảm nhận sâu sắc, không được diễn tả một cách ineffably, mà được truyền đạt qua những lời nói và cử chỉ đơn giản.
Nghi vấn
Is the experience, truly ineffable, beyond our capacity to describe or comprehend?
Phải chăng trải nghiệm này, thực sự là ineffable, vượt quá khả năng mô tả hay hiểu biết của chúng ta?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I truly understood the universe, I could describe its beauty, however, its wonder is ineffable.
Nếu tôi thực sự hiểu vũ trụ, tôi có thể mô tả vẻ đẹp của nó, tuy nhiên, sự kỳ diệu của nó là không thể diễn tả được.
Phủ định
If I hadn't experienced such profound joy, I wouldn't know the ineffable sadness of losing it.
Nếu tôi chưa từng trải qua niềm vui sâu sắc như vậy, tôi sẽ không biết nỗi buồn khôn tả khi mất nó.
Nghi vấn
Would you feel this ineffably moved if you had witnessed the same sunset?
Bạn có cảm thấy xúc động khôn tả như vậy nếu bạn đã chứng kiến cùng một cảnh hoàng hôn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sunset paints the sky with hues words cannot capture, the feeling is ineffable.
Nếu hoàng hôn vẽ bầu trời bằng những sắc thái mà ngôn từ không thể diễn tả, thì cảm giác đó là không thể diễn tả bằng lời.
Phủ định
When someone experiences true love, they don't always describe it, because the feeling is not ineffably explained.
Khi ai đó trải nghiệm tình yêu đích thực, họ không phải lúc nào cũng mô tả nó, bởi vì cảm giác đó không được giải thích một cách không thể diễn tả bằng lời.
Nghi vấn
If a piece of art evokes a sense of profound beauty, does it leave you wondering if the experience is ineffable?
Nếu một tác phẩm nghệ thuật gợi lên một cảm giác về vẻ đẹp sâu sắc, nó có khiến bạn tự hỏi liệu trải nghiệm đó có phải là không thể diễn tả bằng lời không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The author's attempt to capture the ineffable beauty of the sunset was admirable.
Nỗ lực của tác giả để nắm bắt vẻ đẹp không diễn tả được của hoàng hôn thật đáng ngưỡng mộ.
Phủ định
The critic's review didn't capture the poem's ineffable quality; it felt flat.
Bài đánh giá của nhà phê bình đã không nắm bắt được phẩm chất không thể diễn tả của bài thơ; nó có vẻ nhạt nhẽo.
Nghi vấn
Is it possible that Shakespeare's plays contain some ineffable truths about the human condition?
Có thể nào các vở kịch của Shakespeare chứa đựng một số chân lý không thể diễn tả về thân phận con người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)