(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unutterable
C2

unutterable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khôn tả không thể diễn tả bằng lời vượt quá lời nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unutterable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá lớn, dữ dội hoặc khủng khiếp đến mức không thể diễn tả hoặc mô tả được.

Definition (English Meaning)

Too great, intense, or awful to express or describe.

Ví dụ Thực tế với 'Unutterable'

  • "The suffering of the prisoners was unutterable."

    "Sự đau khổ của những người tù là không thể diễn tả."

  • "The beauty of the sunset was unutterable."

    "Vẻ đẹp của hoàng hôn là không thể diễn tả."

  • "He felt an unutterable sense of loss."

    "Anh ấy cảm thấy một mất mát khôn tả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unutterable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unutterable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indescribable(không thể mô tả)
unspeakable(không thể nói nên lời)
ineffable(không thể diễn tả bằng lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

expressible(có thể diễn tả)
utterable(có thể nói ra)

Từ liên quan (Related Words)

sacred(thiêng liêng)
horrific(khủng khiếp)
profound(sâu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unutterable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unutterable' thường được dùng để nhấn mạnh mức độ tột cùng của một cảm xúc, trải nghiệm hoặc sự vật nào đó. Nó gợi ý rằng sự vật đó vượt ra ngoài khả năng diễn đạt thông thường của ngôn ngữ. Khác với 'indescribable' (không thể mô tả), 'unutterable' mạnh mẽ hơn, cho thấy sự thiêng liêng, kinh hoàng hoặc choáng ngợp đến mức người ta không dám hoặc không thể nói ra. So sánh với 'unspeakable' cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực hoặc đáng ghê tởm hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Ví dụ: 'unutterable joy in seeing her again' (niềm vui không thể diễn tả khi gặp lại cô ấy); 'filled with unutterable sadness' (tràn ngập nỗi buồn khôn tả). 'In' và 'with' thường đi trước 'unutterable' để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc đi kèm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unutterable'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The grief he felt was unutterable.
Nỗi đau mà anh ấy cảm thấy là không thể diễn tả được.
Phủ định
The horror of the scene was not unutterable; many survivors described it vividly.
Sự kinh hoàng của cảnh tượng không phải là không thể diễn tả được; nhiều người sống sót đã mô tả nó một cách sinh động.
Nghi vấn
Was the beauty of the sunset truly unutterable, or could it be captured in art?
Vẻ đẹp của hoàng hôn có thực sự không thể diễn tả được hay nó có thể được ghi lại trong nghệ thuật?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The horror he will witness will be unutterable.
Nỗi kinh hoàng mà anh ấy sẽ chứng kiến sẽ không thể diễn tả được.
Phủ định
She is not going to feel unutterable joy, given the circumstances.
Cô ấy sẽ không cảm thấy niềm vui khôn tả, xét đến hoàn cảnh.
Nghi vấn
Will the beauty of the landscape be unutterable?
Vẻ đẹp của phong cảnh có không thể diễn tả được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)